Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Quang Phúc
Mã sinh viên: 0641100083
Lớp: ĐH CN May 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.4 C 6.4 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5 D 5 (D) 26/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 5 1.2 4.6 F D 4.6 (D) 13/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 4 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2012
11 Vật lý 1 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 12/09/2012 05/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
14 Cơ lý thuyết 3 4.5 D 4.5 (D) 02/09/2015
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 2.5 2.5 F F 2.5 (F) 14/01/2013 05/02/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6 C 6 (C) 21/01/2013
17 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
18 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.1 6.7 F C 6.7 (C) 21/01/2013 09/02/2013
19 Thực hành công nghệ may 1 9 A 9 (A)
20 Nhân trắc học(TKTT) 4 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
21 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** (I) 13/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
24 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
25 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
26 Corel draw 7 7 B 7 (B) 07/10/2013
27 Kỹ thuật điện 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 08/09/2013 30/09/2013
28 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 17/12/2013
29 Mỹ thuật trang phục 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
30 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.3 B 8.3 (B)
31 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.3 C 6.3 (C) 14/12/2013
32 Thiết kế trang phục 3 7 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2014
33 Công nghệ May 2 7 6.8 C 6.8 (C) 21/03/2014
34 Công nghệ May 3 2.5 1.5 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 17/12/2013 06/01/2014
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.7 B 7.7 (B)
36 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 15/08/2014
37 Hình họa 6 C 6 (C)
38 Chi phí giá thành 7 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
39 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 1.5 7 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 15/07/2014 11/08/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 20/07/2014
41 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
42 Sáng tác thời trang 7.2 B 7.2 (B)
43 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 7 B 7 (B)
45 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
46 Marketing ngành may 3.5 4.6 D 4.6 (D) 05/02/2015
47 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.3 D 5.3 (D) 31/12/2014
48 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 6 C 6 (C)
50 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 6.7 C 6.7 (C)
51 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
52 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 01/09/2014
53 Công nghệ May 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 18/08/2013 16/09/2013
54 Cơ lý thuyết (CLC) 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 08/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2 4 F D 4 (D) 04/09/2014 02/10/2014
56 Công nghệ May 3 4.5 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2014
57 Công nghệ May 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo