Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Lương
Mã sinh viên: 0641100101
Lớp: ĐH CN May 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.2 B 7.2 (B) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 4 5.1 D 5.1 (D) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.4 B 7.4 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/09/2012 15/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 5 1.8 5.1 F D 5.1 (D) 13/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 6 6.8 C 6.8 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
11 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
17 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
18 Thiết kế trang phục 1 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 21/01/2013 09/02/2013
19 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
20 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2013
21 Thiết kế trang phục 1 6 6.4 C 6.4 (C) 06/01/2014
22 Thực hành công nghệ may 2 6 C 6 (C)
23 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 6 6.3 C 6.3 (C) 07/10/2013
25 Kỹ thuật điện 3 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2013
26 Thiết kế trang phục 3 8.5 8 B 8 (B) 06/04/2014
27 Công nghệ May 2 6 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2014
28 Công nghệ May 3 4 4.3 D 4.3 (D) 17/12/2013
29 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 17/12/2013
30 Mỹ thuật trang phục 6.5 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
31 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.3 B 7.3 (B)
32 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.3 B 7.3 (B)
33 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 15/08/2014
34 Hình họa 6.3 C 6.3 (C)
35 Chi phí giá thành 7 7.3 B 7.3 (B) 22/06/2014
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6.5 6 C 6 (C) 15/07/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.5 B 7.5 (B) 20/07/2014
38 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
39 Sáng tác thời trang 6.8 C 6.8 (C)
40 Đồ án môn học (CN May) 6.5 C 6.5 (C)
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.8 C 6.8 (C)
42 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
43 Marketing ngành may 5 5.8 C 5.8 (C) 05/02/2015
44 Quản lý chất lượng trang phục 0 6 2 6 F C 6 (C) 31/12/2014 29/01/2015
45 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
46 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 5 5.8 C 5.8 (C) 18/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 6 C 6 (C)
48 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 6.7 C 6.7 (C)
49 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
50 Công nghệ May 1 8 7.7 B 7.7 (B) 18/08/2013
51 Công nghệ May 3 3.5 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2014
52 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 3.5 ** F ** 3.5 (F) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 4 7 7 B 7 (B) 30/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo