Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Quỳnh Phương
Mã sinh viên: 0641100104
Lớp: ĐH CN May 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 5 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 23/02/2012 16/04/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6 C 6 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 26/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 0 0.8 0.8 F F 0.8 (F) 13/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 12/09/2012
11 Vật lý 1 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
14 Tiếng anh 3 0 7 2.6 7.3 F B 7.3 (B) 18/01/2013 22/02/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 5.9 C 5.9 (C) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 21/01/2013 09/02/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
20 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
21 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
22 Corel draw 7 6.9 C 6.9 (C) 07/10/2013
23 Kỹ thuật điện 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 08/09/2013 30/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 17/12/2013
25 Mỹ thuật trang phục 6 6 C 6 (C) 03/01/2014
26 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
27 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7.5 7.9 B 7.9 (B) 14/12/2013
28 Thiết kế trang phục 3 8 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2014
29 Công nghệ May 2 0 ** 2.1 ** F ** ** 21/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ May 3 ** ** ** ** ** ** ** 17/12/2013 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Công nghệ May 2 8 8 B 8 (B) 09/02/2015
32 Công nghệ May 3 0 0 F (I) 22/08/2015
33 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.7 B 7.7 (B)
34 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.4 B 8.4 (B) 15/08/2014
35 Hình họa 7 B 7 (B)
36 Chi phí giá thành 0 6.5 2.8 7.2 F B 7.2 (B) 22/06/2014 02/08/2014
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8.5 8 B 8 (B) 20/07/2014
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
40 Sáng tác thời trang 7 B 7 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 4 D 4 (D)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.3 B 7.3 (B)
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 6 6 C 6 (C) 05/02/2015
44 Marketing ngành may 7 7.2 B 7.2 (B) 05/02/2015
45 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
46 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/05/2015 29/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 5.5 C 5.5 (C)
48 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 0 F (I)
49 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
50 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 1.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/08/2013 13/09/2013
51 Công nghệ May 1 0 8 1.8 7.1 F B 7.1 (B) 18/08/2013 16/09/2013
52 Kỹ thuật điện 0 2.3 F 2.3 (F) 01/09/2014
53 Hóa học 1 4 5.7 C 5.7 (C) 01/03/2013
54 Giáo dục thể chất 3 6 6.3 C 6.3 (C) 09/10/2014
55 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 24/08/2013
56 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 D 4 (D) 21/08/2013
57 Công nghệ May 3 0 2.5 2.2 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2014 30/09/2014
58 Công nghệ May 3 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo