Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Bé Nhàn
Mã sinh viên: 0641100107
Lớp: ĐH CN May 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 4 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 12/09/2012
11 Vật lý 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 12/09/2012 05/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.5 B 7.5 (B) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 8 B 8 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 6 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
23 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 9 9 A 9 (A) 07/10/2013
25 Kỹ thuật điện 6 6.5 C 6.5 (C) 08/09/2013
26 Tiếng anh 5 6.5 7.2 B 7.2 (B) 17/12/2013
27 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 03/01/2014
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7 B 7 (B)
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2013
30 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.4 B 8.4 (B) 06/04/2014
31 Công nghệ May 2 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 21/03/2014 21/04/2014
32 Công nghệ May 3 4 4.8 D 4.8 (D) 17/12/2013
33 Thực hành công nghệ may nâng cao 9 A 9 (A)
34 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/08/2014
35 Hình họa 7 B 7 (B)
36 Chi phí giá thành 6.5 6.7 C 6.7 (C) 22/06/2014
37 Công nghệ May 3 9.5 8.8 A 8.8 (A) 24/06/2014
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 9 8.7 A 8.7 (A) 20/07/2014
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
41 Sáng tác thời trang 8 B 8 (B)
42 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.2 B 8.2 (B)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
45 Marketing ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
46 Quản lý chất lượng trang phục 2 7 3.7 7 F B 7 (B) 31/12/2014 29/01/2015
47 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 8 8 B 8 (B) 18/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.7 B 7.7 (B)
50 Công nghệ tạo mẫu 8.3 B 8.3 (B)
51 Công nghệ May 1 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo