Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hiền
Mã sinh viên: 0641100117
Lớp: ĐH CN May 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 7 B 7 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 6.3 C 6.3 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 1 3 3 F F 3 (F) 26/09/2012 15/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 13/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2012
11 Vật lý 1 2 7 3.9 7.2 F B 7.2 (B) 12/09/2012 05/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 0 4 2.5 5.1 F D 5.1 (D) 21/01/2013 09/02/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7.5 B 7.5 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
21 Thiết kế trang phục 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 06/01/2014 09/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
23 Thiết kế trang phục 2 8 8.2 B 8.2 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 8 7.9 B 7.9 (B) 07/10/2013
25 Kỹ thuật điện 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 08/09/2013 30/09/2013
26 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.2 B 8.2 (B) 14/12/2013
27 Thiết kế trang phục 3 8 8 B 8 (B) 06/04/2014
28 Công nghệ May 2 6.5 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2014
29 Công nghệ May 3 8.5 8.3 B 8.3 (B) 17/12/2013
30 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 17/12/2013
31 Mỹ thuật trang phục 8 7.5 B 7.5 (B) 03/01/2014
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.3 B 8.3 (B)
33 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
34 Thiết kế trang phục 4 9 8.7 A 8.7 (A) 15/08/2014
35 Hình họa 8 B 8 (B)
36 Chi phí giá thành 7 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4.5 5.4 D 5.4 (D) 15/07/2014
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
40 Sáng tác thời trang 7.5 B 7.5 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
44 Marketing ngành may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
45 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
46 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.8 C 6.8 (C) 18/05/2015
47 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.2 B 8.2 (B)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.2 C 6.2 (C) 20/08/2013
51 Công nghệ May 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/08/2013
52 Tiếng anh 4 4 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo