Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Minh Tuyết
Mã sinh viên: 0641100127
Lớp: ĐH CN May 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.6 C 6.6 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 26/09/2012 15/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 3 4.4 D 4.4 (D) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 6 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
11 Vật lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 D 5 (D) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 5 6.1 C 6.1 (C) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 ** 3 ** 4.4 ** D 4.4 (D) 21/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 8 7.6 B 7.6 (B) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.6 C 6.6 (C) 18/01/2013
21 Thiết kế trang phục 1 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2014
22 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
23 Thực hành công nghệ may 2 7.7 B 7.7 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2013
25 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 07/10/2013
26 Kỹ thuật điện 5 5.5 C 5.5 (C) 08/09/2013
27 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/04/2014
28 Công nghệ May 2 7 7 B 7 (B) 21/03/2014
29 Công nghệ May 3 8.5 7 B 7 (B) 17/12/2013
30 Tiếng anh 5 6.5 7 B 7 (B) 17/12/2013
31 Mỹ thuật trang phục 8 7.7 B 7.7 (B) 03/01/2014
32 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.3 B 8.3 (B)
33 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
34 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.3 B 8.3 (B) 15/08/2014
35 Hình họa 8 B 8 (B)
36 Chi phí giá thành 7 7.2 B 7.2 (B) 22/06/2014
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2014
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8.3 B 8.3 (B)
40 Sáng tác thời trang 8.7 A 8.7 (A)
41 Đồ án môn học (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.2 B 8.2 (B)
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
44 Marketing ngành may 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
45 Quản lý chất lượng trang phục 7 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
46 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.5 B 7.5 (B) 02/01/2014
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
48 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.5 A 8.5 (A)
49 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 3 4 D 4 (D) 18/05/2015
50 Công nghệ tạo mẫu 8.7 A 8.7 (A)
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2013 ĐPK
52 Công nghệ May 1 7 7.2 B 7.2 (B) 18/08/2013
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/09/2014 02/10/2014
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.3 B 7.3 (B) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo