Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thanh Tâm
Mã sinh viên: 0641100140
Lớp: ĐH CN May 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 2 4.1 D 4.1 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 26/09/2012 15/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 7 1.6 6.2 F C 6.2 (C) 13/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 4 5.5 C 5.5 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
11 Vật lý 1 4 5.7 C 5.7 (C) 12/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
14 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3.29999995231628 4.7 D 4.7 (D) 12/09/2013
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/01/2013 05/02/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
18 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
19 Thiết kế trang phục 1 4 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
20 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
21 Nhân trắc học(TKTT) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 14/01/2013 03/02/2013
22 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
23 Thực hành công nghệ may 2 8.3 B 8.3 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
25 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 07/10/2013
26 Kỹ thuật điện 7 6.7 C 6.7 (C) 08/09/2013
27 Tiếng anh 5 6.5 7.1 B 7.1 (B) 17/12/2013
28 Mỹ thuật trang phục 7 7.1 B 7.1 (B) 03/01/2014
29 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 7.3 B 7.3 (B)
30 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6.5 7.1 B 7.1 (B) 14/12/2013
31 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 06/04/2014
32 Công nghệ May 2 7 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2014
33 Công nghệ May 3 2 2.5 3.3 3.6 F F 3.6 (F) 17/12/2013 06/01/2014
34 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
35 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/08/2014
36 Hình họa 8 B 8 (B)
37 Chi phí giá thành 6 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
38 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8 8 B 8 (B) 20/07/2014
40 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
41 Sáng tác thời trang 7.8 B 7.8 (B)
42 Đồ án môn học (CN May) 6.5 C 6.5 (C)
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
45 Marketing ngành may 3.5 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2015
46 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
47 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 18/05/2015 29/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.2 B 7.2 (B)
50 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
51 Công nghệ May 3 8 7.8 B 7.8 (B) 30/09/2015
52 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** (I) 31/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** ** ** (I) 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo