Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Hữu Quang
Mã sinh viên: 0641100156
Lớp: ĐH CN May 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.3 D 4.3 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7 B 7 (B) 26/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 0 1 1.8 2.4 F F 2.4 (F) 13/09/2012 03/10/2012
9 Vật liệu dệt may 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 5 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
11 Vật lý 1 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 12/09/2012 05/10/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2013 05/02/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 7 B 7 (B) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 21/01/2013 09/02/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
19 Nhân trắc học(TKTT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 14/01/2013 03/02/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
23 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 9 8.8 A 8.8 (A) 07/10/2013
25 Kỹ thuật điện 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 08/09/2013 30/09/2013
26 Tiếng anh 5 4.5 4.9 D 4.9 (D) 17/12/2013
27 Mỹ thuật trang phục 7 6.3 C 6.3 (C) 03/01/2014
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.3 B 8.3 (B)
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 5 6.1 C 6.1 (C) 14/12/2013
30 Thiết kế trang phục 3 7 6.8 C 6.8 (C) 06/04/2014
31 Công nghệ May 2 7 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2014
32 Công nghệ May 3 1 ** 1.8 ** F ** 1.8 (F) 17/12/2013 06/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
34 Thiết kế trang phục 4 8 7.8 B 7.8 (B) 15/08/2014
35 Hình họa 8.5 A 8.5 (A)
36 Chi phí giá thành 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 22/06/2014 02/08/2014
37 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 15/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 6.8 C 6.8 (C) 20/07/2014
39 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
40 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
41 Đồ án môn học (CN May) 6.5 C 6.5 (C)
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 6.8 C 6.8 (C)
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
44 Marketing ngành may 5.5 5.9 C 5.9 (C) 05/02/2015
45 Quản lý chất lượng trang phục 3 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 31/12/2014 29/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2017
47 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 18/05/2015 29/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 5.5 C 5.5 (C)
49 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 5.3 D 5.3 (D)
50 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
51 Công nghệ May 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 18/08/2013 16/09/2013
52 Kỹ thuật điện 3 4.3 D 4.3 (D) 01/09/2014
53 Công nghệ May 3 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2014 30/09/2014
54 Tiếng anh 2 7 6.9 C 6.9 (C) 24/08/2013
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 21/08/2013 23/09/2013
56 Công nghệ May 3 I (I)
57 Quản lý chất lượng trang phục ** ** ** ** ** ** ** 31/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 9 8.3 B 8.3 (B) 08/09/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo