Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0641100165
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 8 8.2 B 8.2 (B) 10/09/2012
11 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.1 B 8.1 (B) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 4 5.5 C 5.5 (C) 21/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 7.3 B 7.3 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
23 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 9 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2013
25 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 17/12/2013
26 Mỹ thuật trang phục 8.5 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2014
27 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 14/12/2013 02/01/2014
29 Thiết kế trang phục 3 8 7.6 B 7.6 (B) 09/01/2014
30 Công nghệ May 2 5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2014
31 Công nghệ May 3 5.5 6.1 C 6.1 (C) 17/12/2013
32 Chi phí giá thành 9.5 8.8 A 8.8 (A) 22/06/2014
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 15/07/2014
34 Hình họa 9 A 9 (A)
35 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/09/2014
36 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.3 B 8.3 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2014
38 Quản lý chất lượng trang phục 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
39 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
40 Marketing ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
41 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 04/02/2015
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.2 B 8.2 (B)
43 Sáng tác thời trang 8.2 B 8.2 (B)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
45 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
47 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.3 B 7.3 (B)
48 Công nghệ tạo mẫu 8.5 A 8.5 (A)
49 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.6 C 5.6 (C) 08/03/2013
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.6 A 8.6 (A) 14/03/2013
51 Kỹ thuật điện 0 6 3 7 F B 7 (B) 13/03/2013 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo