Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Châm
Mã sinh viên: 0641100169
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.6 C 6.6 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.1 C 6.1 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.5 D 4.5 (D) 26/09/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 8 7.8 B 7.8 (B) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 6 6.8 C 6.8 (C) 10/09/2012
11 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.9 C 5.9 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8.2 B 8.2 (B) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.8 B 7.8 (B) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 6 6.9 C 6.9 (C) 18/02/2013 ĐPK
18 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
19 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 9 A 9 (A)
23 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2013
25 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2013
26 Mỹ thuật trang phục 8 8.1 B 8.1 (B) 04/01/2014
27 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9.3 A 9.3 (A)
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2013
29 Thiết kế trang phục 3 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/01/2014
30 Công nghệ May 2 8 7.5 B 7.5 (B) 21/03/2014
31 Công nghệ May 3 8 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2013
32 Chi phí giá thành 9 8.3 B 8.3 (B) 22/06/2014
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 15/07/2014 11/08/2014
34 Hình họa 7.5 B 7.5 (B)
35 Thiết kế trang phục 4 9 8.6 A 8.6 (A) 30/09/2014
36 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.8 A 8.8 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 9 9 A 9 (A) 20/07/2014
38 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2014
39 Đồ án môn học (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
40 Marketing ngành may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
41 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 9 8.6 A 8.6 (A) 04/02/2015
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.7 B 7.7 (B)
43 Sáng tác thời trang 8.5 A 8.5 (A)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 8 B 8 (B)
45 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 2 8 3.7 7.7 F B 7.7 (B) 18/05/2015 29/05/2015
46 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 9 A 9 (A)
47 Công nghệ tạo mẫu 8.8 A 8.8 (A)
48 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
49 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 11/03/2013
50 Kỹ thuật điện 2 4.5 D 4.5 (D) 03/04/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo