Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Huyền Trang
Mã sinh viên: 0641100181
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.6 B 7.6 (B) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 5.3 D 5.3 (D) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.6 B 7.6 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2012
8 Công nghệ May 1 9 8.6 A 8.6 (A) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 10/09/2012 08/10/2012
11 Vật lý 1 9 9 A 9 (A) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 7 7.2 B 7.2 (B) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 8 B 8 (B) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 8 8.3 B 8.3 (B) 21/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
19 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 7 B 7 (B) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 7.3 B 7.3 (B)
23 Thiết kế trang phục 2 9 8.7 A 8.7 (A) 08/10/2013
24 Corel draw 9 8.8 A 8.8 (A) 08/10/2013
25 Tiếng anh 5 7.5 7.8 B 7.8 (B) 17/12/2013
26 Mỹ thuật trang phục 9 8.5 A 8.5 (A) 04/01/2014
27 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9.3 A 9.3 (A)
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7 7.2 B 7.2 (B) 14/12/2013
29 Thiết kế trang phục 3 8 7.8 B 7.8 (B) 09/01/2014
30 Công nghệ May 2 8.5 8.2 B 8.2 (B) 21/03/2014
31 Công nghệ May 3 8 8.1 B 8.1 (B) 17/12/2013
32 Chi phí giá thành 7 7 B 7 (B) 22/06/2014
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 15/07/2014
34 Hình họa 9 A 9 (A)
35 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/09/2014
36 Thực hành công nghệ may nâng cao 8.5 A 8.5 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 8.5 8.6 A 8.6 (A) 20/07/2014
38 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.4 C 6.4 (C) 31/12/2014
39 Đồ án môn học (CN May) 8 B 8 (B)
40 Marketing ngành may 7 7.4 B 7.4 (B) 05/02/2015
41 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8.5 8.1 B 8.1 (B) 04/02/2015
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.5 A 8.5 (A)
43 Sáng tác thời trang 8.7 A 8.7 (A)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.3 B 7.3 (B)
45 Đồ án tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
46 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 18/05/2015 29/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
48 Kỹ thuật điện 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/03/2013 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo