Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thế
Mã sinh viên: 0641100184
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 3 3.8 4.5 F D 4.5 (D) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 6 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 6.1 C 6.1 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 8 8.1 B 8.1 (B) 10/09/2012
11 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 15/09/2012 08/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 4.9 D 4.9 (D) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 7 7.5 B 7.5 (B) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 6 6 C 6 (C) 21/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 5.8 C 5.8 (C)
19 Nhân trắc học(TKTT) 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 4 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 2.7 F 2.7 (F)
23 Thiết kế trang phục 2 6.5 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2013
24 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2013
25 Kỹ thuật điện 2 2 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 27/08/2013 30/09/2013
26 Kỹ thuật điện 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 28/06/2014 12/08/2014
27 Tiếng anh 5 5.5 5.3 D 5.3 (D) 04/01/2014
28 Mỹ thuật trang phục 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
29 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
30 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.6 C 6.6 (C) 14/12/2013
31 Thiết kế trang phục 3 6 6 C 6 (C) 09/01/2014
32 Công nghệ May 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2014
33 Công nghệ May 3 1.5 3.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 17/12/2013 06/01/2014
34 Chi phí giá thành 7 6.5 C 6.5 (C) 22/06/2014
35 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6 6.1 C 6.1 (C) 15/07/2014
36 Hình họa 7 B 7 (B)
37 Thiết kế trang phục 4 7 7 B 7 (B) 30/09/2014
38 Thực hành công nghệ may nâng cao 6.5 C 6.5 (C)
39 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.4 B 7.4 (B) 20/07/2014
40 Quản lý chất lượng trang phục 1.5 6 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 31/12/2014 29/01/2015
41 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
42 Marketing ngành may 7 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
43 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.9 C 6.9 (C) 04/02/2015
44 Thiết kế mẫu công nghiệp 5.7 C 5.7 (C)
45 Sáng tác thời trang 7.7 B 7.7 (B)
46 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
47 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 18/05/2015 29/05/2015
48 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 5.7 C 5.7 (C)
49 Công nghệ tạo mẫu 7 B 7 (B)
50 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 6 C 6 (C)
51 Giáo dục quốc phòng (I)
52 Cơ lý thuyết (CLC) 4 5 D 5 (D) 27/08/2014
53 Giáo dục thể chất 2 5 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
54 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** 27/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo