Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Thạch Văn Thảo
Mã sinh viên: 0641100196
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 6.1 C 6.1 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 0 2 2 F F 2 (F) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 6 6.1 C 6.1 (C) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 3 4.6 D 4.6 (D) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 08/10/2012
11 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 28/09/2012 15/10/2012
14 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.8 D 4.8 (D) 14/01/2013
16 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
17 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7 B 7 (B) 21/01/2013
18 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình ** 8 ** 8.2 ** B 8.2 (B) 05/01/2013 30/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Thiết kế trang phục 1 ** 0 ** 2.2 ** F 2.2 (F) 21/01/2013 09/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
21 Nhân trắc học(TKTT) ** 6 ** 6.1 ** C 6.1 (C) 14/01/2013 03/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2013
23 Thực hành công nghệ may 2 7 B 7 (B)
24 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
25 Corel draw 7 7 B 7 (B) 08/10/2013
26 Kỹ thuật điện 0 1 2.3 3 F F 3 (F) 27/08/2013 30/09/2013
27 Kỹ thuật điện 2 2 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 28/06/2014 03/09/2014 ĐPK
28 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 17/12/2013
29 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
30 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8.3 B 8.3 (B)
31 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 6 6.4 C 6.4 (C) 14/12/2013
32 Thiết kế trang phục 3 6.5 6.4 C 6.4 (C) 09/01/2014
33 Công nghệ May 2 7 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2014
34 Công nghệ May 3 1 2.5 2.4 3.4 F F 3.4 (F) 17/12/2013 06/01/2014
35 Chi phí giá thành 3 4.3 D 4.3 (D) 22/06/2014
36 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 3.5 4.6 D 4.6 (D) 15/07/2014
37 Hình họa 7.8 B 7.8 (B)
38 Thiết kế trang phục 4 8 8 B 8 (B) 30/09/2014
39 Thực hành công nghệ may nâng cao 7.5 B 7.5 (B)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7.5 7.7 B 7.7 (B) 20/07/2014
41 Quản lý chất lượng trang phục 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 31/12/2014 29/01/2015
42 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
43 Marketing ngành may 6 6.7 C 6.7 (C) 05/02/2015
44 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.7 B 7.7 (B) 04/02/2015
45 Thiết kế mẫu công nghiệp 5.7 C 5.7 (C)
46 Sáng tác thời trang 7.7 B 7.7 (B)
47 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6 C 6 (C)
48 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 4 5.2 D 5.2 (D) 18/05/2015
49 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.2 B 7.2 (B)
50 Công nghệ tạo mẫu 7.5 B 7.5 (B)
51 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 7 B 7 (B)
52 Thiết kế trang phục 1 6 6.5 C 6.5 (C) 05/09/2014
53 Cơ lý thuyết (CLC) 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 27/08/2014 23/09/2014
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 20/08/2013
55 Cơ lý thuyết (CLC) I (I)
56 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2015
57 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 09/02/2015
58 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 28/01/2015
59 Giáo dục thể chất 1 8 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014
60 Công nghệ May 3 8 8 B 8 (B) 06/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo