Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Thúy
Mã sinh viên: 0641100198
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.8 C 5.8 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 7 7 B 7 (B) 04/09/2012
8 Công nghệ May 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 0 6 3.1 7.1 F B 7.1 (B) 10/09/2012 08/10/2012
11 Vật lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 7.8 B 7.8 (B) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6 C 6 (C) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.6 B 7.6 (B) 21/01/2013
17 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
18 Thiết kế trang phục 1 4 4.8 D 4.8 (D) 21/01/2013
19 Thực hành công nghệ may 1 7 B 7 (B)
20 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 5 D 5 (D) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 6.7 C 6.7 (C)
23 Thiết kế trang phục 2 8.5 8.3 B 8.3 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 7 7.1 B 7.1 (B) 08/10/2013
25 Kỹ thuật điện 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/03/2013 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo