Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lại Thị Luyến
Mã sinh viên: 0641100216
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 7 3.8 7.2 F B 7.2 (B) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 6 6.3 C 6.3 (C) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 9 9.2 A 9.2 (A) 10/09/2012
11 Vật lý 1 7 7.7 B 7.7 (B) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 6 6.4 C 6.4 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 5 5.8 C 5.8 (C) 21/01/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 8.5 A 8.5 (A)
19 Nhân trắc học(TKTT) 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.2 C 6.2 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 8.7 A 8.7 (A)
23 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 9 9 A 9 (A) 08/10/2013
25 Kỹ thuật điện 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 27/08/2013 30/09/2013
26 Tiếng anh 5 6.5 6.8 C 6.8 (C) 17/12/2013
27 Mỹ thuật trang phục 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8 7.8 B 7.8 (B) 14/12/2013
30 Thiết kế trang phục 3 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/01/2014
31 Công nghệ May 2 7.5 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2014
32 Công nghệ May 3 7.5 7.1 B 7.1 (B) 17/12/2013
33 Chi phí giá thành 7.5 7.7 B 7.7 (B) 22/06/2014
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 6.5 6.7 C 6.7 (C) 15/07/2014
35 Hình họa 7 B 7 (B)
36 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/09/2014
37 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 6.5 7.2 B 7.2 (B) 20/07/2014
39 Quản lý chất lượng trang phục 5.5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2014
40 Đồ án môn học (CN May) 7 B 7 (B)
41 Marketing ngành may 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/02/2015
42 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8.5 8.2 B 8.2 (B) 04/02/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.5 B 7.5 (B)
44 Sáng tác thời trang 7.3 B 7.3 (B)
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.8 C 6.8 (C)
46 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 9 A 9 (A)
47 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7 B 7 (B)
48 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 6.7 C 6.7 (C) 18/05/2015
49 Công nghệ tạo mẫu 8.7 A 8.7 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo