Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đoàn Thị Hiên
Mã sinh viên: 0641100229
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 6 6.5 C 6.5 (C) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/09/2012 04/10/2012
8 Công nghệ May 1 7 7.3 B 7.3 (B) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 7 7.4 B 7.4 (B) 10/09/2012
11 Vật lý 1 8 8.3 B 8.3 (B) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
16 Cơ sở văn hoá Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 21/01/2013
17 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
18 Thiết kế trang phục 1 7 6.9 C 6.9 (C) 21/01/2013
19 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
20 Nhân trắc học(TKTT) 2 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
21 Tiếng anh 4 4.5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 6.3 C 6.3 (C)
23 Thiết kế trang phục 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 7 6.8 C 6.8 (C) 08/10/2013
25 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 27/08/2013
26 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 17/12/2013
27 Mỹ thuật trang phục 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
28 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 0 F (I)
29 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 8.5 8.1 B 8.1 (B) 14/12/2013
30 Thiết kế trang phục 3 6.5 6.5 C 6.5 (C) 09/01/2014
31 Công nghệ May 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2014
32 Công nghệ May 3 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 17/12/2013 06/01/2014
33 Chi phí giá thành ** ** ** ** 22/06/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 15/07/2014 11/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Hình họa 6 C 6 (C)
36 Thiết kế trang phục 4 I (I)
37 Thực hành công nghệ may nâng cao 0 F (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (May) ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Quản lý chất lượng trang phục I (I)
40 Đồ án môn học (CN May) 0 F (I)
41 Marketing ngành may 0 0 F (I) 05/02/2015
42 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 0 0 F (I) 04/02/2015
43 Thiết kế mẫu công nghiệp 0 F (I)
44 Sáng tác thời trang 0 F (I)
45 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 0 F (I)
46 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo