Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Hương Giang
Mã sinh viên: 0641100238
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6.2 C 6.2 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.7 B 7.7 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 1 5 3.3 6 F C 6 (C) 02/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.7 C 6.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 5 3.2 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 5 5.3 D 5.3 (D) 04/09/2012
8 Công nghệ May 1 6 6.5 C 6.5 (C) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 5 6.3 C 6.3 (C) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 10/09/2012
11 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 14/09/2012
12 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 14/01/2013
13 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
14 Cơ sở văn hoá Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 21/01/2013
15 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
16 Thiết kế trang phục 1 7 7.4 B 7.4 (B) 21/01/2013
17 Thực hành công nghệ may 1 8.3 B 8.3 (B)
18 Nhân trắc học(TKTT) 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
19 Tiếng anh 4 5.5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2013
20 Thực hành công nghệ may 2 8.5 A 8.5 (A)
21 Thiết kế trang phục 2 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
22 Corel draw 8 8 B 8 (B) 08/10/2013
23 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 27/08/2013
24 Tiếng anh 5 6.5 6.9 C 6.9 (C) 17/12/2013
25 Mỹ thuật trang phục 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2014
26 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 9 A 9 (A)
27 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 9 8.5 A 8.5 (A) 14/12/2013
28 Thiết kế trang phục 3 9 8.7 A 8.7 (A) 09/01/2014
29 Công nghệ May 2 8 7.8 B 7.8 (B) 21/03/2014
30 Công nghệ May 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2013
31 Chi phí giá thành 7 6.8 C 6.8 (C) 22/06/2014
32 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 7 7.1 B 7.1 (B) 15/07/2014
33 Hình họa 7.8 B 7.8 (B)
34 Thiết kế trang phục 4 8.5 8 B 8 (B) 30/09/2014
35 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
36 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 7 7.3 B 7.3 (B) 20/07/2014
37 Quản lý chất lượng trang phục 6.5 6.8 C 6.8 (C) 31/12/2014
38 Đồ án môn học (CN May) 7.5 B 7.5 (B)
39 Marketing ngành may 7.5 7.7 B 7.7 (B) 05/02/2015
40 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 7.8 B 7.8 (B) 04/02/2015
41 Thiết kế mẫu công nghiệp 8.2 B 8.2 (B)
42 Sáng tác thời trang 8.3 B 8.3 (B)
43 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 6.5 C 6.5 (C)
44 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 7 7.3 B 7.3 (B) 18/05/2015
45 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 7.5 B 7.5 (B)
46 Công nghệ tạo mẫu 8.2 B 8.2 (B)
47 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
48 Cơ lý thuyết (CLC) 6 6.4 C 6.4 (C) 08/03/2013
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2013
50 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 05/09/2013 ĐPK

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo