Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lương Thị Dịu
Mã sinh viên: 0641100250
Lớp: ĐH CN May3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 23/02/2012
2 Thiết bị May CN và bảo trì 8 7.8 B 7.8 (B) 23/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 5 6 C 6 (C) 02/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 8.4 B 8.4 (B) 19/03/2012
6 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 26/09/2012 12/10/2012
7 Cơ lý thuyết (CLC) 4 4.7 D 4.7 (D) 04/09/2012
8 Công nghệ May 1 7 6.8 C 6.8 (C) 13/09/2012
9 Vật liệu dệt may 6 7 B 7 (B) 06/09/2012
10 Nhập môn tin học 7 7.6 B 7.6 (B) 10/09/2012
11 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 14/09/2012
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
13 Tiếng anh 2 8 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
15 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 21/01/2013
16 Kỹ năng làm việc-Kỹ năng thuyết trình 8 8.5 A 8.5 (A) 05/01/2013
17 Thiết kế trang phục 1 0 5 2.4 5.7 F C 5.7 (C) 21/01/2013 09/02/2013
18 Thực hành công nghệ may 1 6.5 C 6.5 (C)
19 Nhân trắc học(TKTT) 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2013
20 Tiếng anh 3 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
22 Thực hành công nghệ may 2 6.2 C 6.2 (C)
23 Thiết kế trang phục 2 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
24 Corel draw 8 7.7 B 7.7 (B) 08/10/2013
25 Tiếng anh 5 7 7.7 B 7.7 (B) 17/12/2013
26 Mỹ thuật trang phục 7.5 7.2 B 7.2 (B) 04/01/2014
27 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
28 Quản lý xuất nhập khẩu ngành may 7.5 7.6 B 7.6 (B) 14/12/2013
29 Thiết kế trang phục 3 5.5 6 C 6 (C) 09/01/2014
30 Công nghệ May 2 7.5 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2014
31 Công nghệ May 3 6 6.7 C 6.7 (C) 17/12/2013
32 Chi phí giá thành 8.5 7.8 B 7.8 (B) 22/06/2014
33 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4.5 5.5 C 5.5 (C) 15/07/2014
34 Hình họa 5.5 C 5.5 (C)
35 Thiết kế trang phục 4 8.5 8.1 B 8.1 (B) 30/09/2014
36 Thực hành công nghệ may nâng cao 8 B 8 (B)
37 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 9 9.2 A 9.2 (A) 20/07/2014
38 Quản lý chất lượng trang phục 6 6.5 C 6.5 (C) 31/12/2014
39 Đồ án môn học (CN May) 8.5 A 8.5 (A)
40 Marketing ngành may 7 7.3 B 7.3 (B) 05/02/2015
41 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 8 8 B 8 (B) 04/02/2015
42 Thiết kế mẫu công nghiệp 7.8 B 7.8 (B)
43 Sáng tác thời trang 6.5 C 6.5 (C)
44 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7 B 7 (B)
45 Thực tập tốt nghiệp (CN May) 8 B 8 (B)
46 Thiết kế mẫu công nghiệp sản phẩm qua giặt, mài 8.7 A 8.7 (A)
47 Tâm lý học đại cương-Tâm lý học người tiêu dùng 6 6.2 C 6.2 (C) 18/05/2015
48 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
49 Toán ứng dụng 1 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 09/03/2013 28/03/2013
50 Kỹ thuật điện 0 7 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/03/2013 04/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo