Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Hiệp
Mã sinh viên: 0641120005
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 4.6 D 4.6 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.3 D 5.3 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.3 B 7.3 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 2 4 D 4 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 3 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.2 B 7.2 (B) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 5 5 D 5 (D) 07/01/2013
16 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
17 Kỹ thuật điện 4 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 10/01/2013 21/02/2013
19 Hoá lý 1 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 12/01/2013 02/02/2013
20 Hoá học xanh 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.3 D 5.3 (D) 13/01/2014
22 Tiếng anh 4 6.5 7 B 7 (B) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 0 1.7 1.7 F F 1.7 (F) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 I (I)
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2.5 2.7 4.3 F D 4.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 06/09/2013 30/09/2013
27 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
28 Hoá lý 2 6 6.2 C 6.2 (C) 19/06/2014
29 Tiếng anh 5 7.5 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 10/01/2014 12/02/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 30/12/2013 23/01/2014
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 3 5.5 3.6 5.3 F D 5.3 (D) 08/01/2014 28/01/2014
34 An toàn lao động 4 5 D 5 (D) 05/07/2014
35 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.6 C 6.6 (C) 29/06/2014
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
37 Các phương pháp phân tích quang học 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 02/07/2014 08/08/2014
38 Hoá kỹ thuật đại cương ** 4 ** 5.8 ** C 5.8 (C) 15/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/07/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.6 C 6.6 (C) 08/03/2013
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 7.5 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
43 Phân tích công nghiệp 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/12/2014 20/01/2015
44 Công nghệ xi măng 6 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2014
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
46 Các phương pháp phân tích điện hoá 7 6.8 C 6.8 (C) 09/01/2015 ĐPK
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 A 9 (A)
48 Phân tích công nghiệp 2 5 6.2 C 6.2 (C) 21/12/2014
49 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8.5 8.3 B 8.3 (B) 13/05/2015
50 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
52 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7.8 B 7.8 (B) 15/05/2015
53 Quy hoạch tuyến tính 8 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2014
54 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4.5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
55 Tiếng anh 2 8 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
56 Hóa học 1 5 6.1 C 6.1 (C) 10/08/2013
57 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo