Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Thị Hồng Nhung
Mã sinh viên: 0641120011
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 4.3 D 4.3 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 6.3 C 6.3 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 9 8.5 A 8.5 (A) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4.2 D 4.2 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.3 B 7.3 (B) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 07/01/2013
16 Vật lý 2 8 7.5 B 7.5 (B) 16/01/2013
17 Kỹ thuật điện 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 10/01/2013
19 Hoá lý 1 2 6 3.9 6.6 F C 6.6 (C) 12/01/2013 02/02/2013
20 Hoá học xanh 9 9.2 A 9.2 (A) 19/01/2013
21 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 28/08/2013
22 Hoá lý 2 7 7 B 7 (B) 24/08/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 7 B 7 (B) 01/09/2013
24 Hoá phân tích 0 7 2.7 7.4 F B 7.4 (B) 06/09/2013 30/09/2013
25 Nhập môn tin học 9 9 A 9 (A) 09/09/2013
26 Tiếng anh 5 8 7.9 B 7.9 (B) 04/01/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7 B 7 (B) 15/01/2014 ĐPK
30 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.6 C 6.6 (C) 08/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 07/07/2014
32 An toàn lao động 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 05/07/2014 11/08/2014
33 Công nghệ điện hoá 8.5 8.5 A 8.5 (A) 15/07/2014
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 9 A 9 (A)
35 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 8.2 B 8.2 (B) 27/06/2014 ĐPK
36 Hoá học cao phân tử 8.5 8.5 A 8.5 (A) 06/07/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
38 Giản đồ pha 9 8.5 A 8.5 (A) 24/12/2015
39 Công nghệ giấy 9 9 A 9 (A) 18/12/2015
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
41 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.7 B 7.7 (B) 11/01/2016
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.8 C 6.8 (C) 25/12/2015
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 22/12/2015
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
45 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Tổng hợp hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 0 F (I)
48 Công nghệ chế biến khí 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/05/2015 30/05/2015
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2015
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2013
51 Toán ứng dụng 1 8 8.7 A 8.7 (A) 09/03/2013
52 Tiếng anh 4 7 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo