Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Trung
Mã sinh viên: 0641120017
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.2 C 6.2 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 8 7.2 B 7.2 (B) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.4 D 5.4 (D) 09/04/2012 ĐPK
6 Cơ kỹ thuật 1 3 3.2 4.6 F D 4.6 (D) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.4 B 7.4 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 07/01/2013 05/02/2013
16 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
17 Kỹ thuật điện 5 5.7 C 5.7 (C) 23/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
19 Hoá lý 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/01/2013
20 Hoá học xanh 4 5.7 C 5.7 (C) 19/01/2013
21 Tiếng anh 4 7 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/08/2013 23/09/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 01/09/2013 27/09/2013
25 Hoá phân tích 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2013 30/09/2013
26 Nhập môn tin học 5 6 C 6 (C) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.4 B 7.4 (B) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/01/2014 12/02/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 4.8 D 4.8 (D) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 4 5 D 5 (D) 08/01/2014
32 An toàn lao động 7 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
33 Công nghệ điện hoá 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/07/2014 09/08/2014
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
36 Hoá học cao phân tử 5 6 C 6 (C) 06/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 4.5 3.2 6.2 F C 6.2 (C) 15/06/2014 31/07/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 4 5 D 5 (D) 18/12/2014
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 1 7.5 3.5 7.8 F B 7.8 (B) 19/12/2014 20/01/2015
42 Công nghệ gia công chất dẻo 3.5 5.2 D 5.2 (D) 07/01/2015
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 26/12/2014 28/01/2015
44 Công nghệ giấy 3.5 4.7 D 4.7 (D) 31/12/2014
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.7 B 7.7 (B)
46 Tổng hợp hữu cơ 4.5 5.5 C 5.5 (C) 14/05/2015
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 5.7 C 5.7 (C) 12/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
49 Công nghệ chế biến khí 4 5.2 D 5.2 (D) 14/05/2015
50 Tiếng anh 1 9 9.3 A 9.3 (A) 10/09/2012
51 Toán ứng dụng 1 7 6.3 C 6.3 (C) 01/03/2014
52 Nhập môn tin học 8.5 8 B 8 (B) 29/08/2014
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3.5 4 D 4 (D) 27/02/2014
54 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 19/08/2013
55 Quá trình thiết bị truyền khối 0 ** 2 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo