Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Ngô Cường
Mã sinh viên: 0641120023
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 4 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 1 2.2 2.8 F F 2.8 (F) 17/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 5.6 C 5.6 (C) 28/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
14 Toán ứng dụng 2 5 4.7 D 4.7 (D) 23/08/2013
15 Cơ kỹ thuật 5 5.3 D 5.3 (D) 03/09/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 2 4 D 4 (D) 26/12/2013
17 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 14/01/2013
18 Quy hoạch tuyến tính 4 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
19 Vật lý 2 6 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
20 Kỹ thuật điện 0 3 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 23/01/2013 22/03/2013 ĐPK
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 10/01/2013 21/02/2013
22 Hoá lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2013
23 Hoá học xanh 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
24 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
25 Tiếng anh 4 3.5 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 28/08/2013 24/09/2013
27 Hoá lý 2 5 5.6 C 5.6 (C) 24/08/2013
28 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 01/09/2013 27/09/2013
29 Hoá phân tích 0 4 1.8 4.5 F D 4.5 (D) 06/09/2013 30/09/2013
30 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
31 Tiếng anh 5 4.5 5.2 D 5.2 (D) 17/12/2013
32 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/01/2014 12/02/2014
33 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 6 C 6 (C) 30/12/2013
34 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 6.5 C 6.5 (C) 08/01/2014
35 Kỹ thuật môi trường 5 5.2 D 5.2 (D) 08/01/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 0 5 2.1 5.4 F D 5.4 (D) 07/07/2014 15/08/2014
37 An toàn lao động 6 5.8 C 5.8 (C) 05/07/2014
38 Công nghệ điện hoá 5 6 C 6 (C) 15/07/2014
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
40 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
41 Hoá học cao phân tử 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/07/2014 11/08/2014
42 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 15/06/2014 31/07/2014
43 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.2 B 7.2 (B) 29/06/2014
44 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
45 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7 1.3 6 F C 6 (C) 16/12/2014 21/01/2015
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5 5 D 5 (D) 26/12/2014
47 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.9 B 7.9 (B)
49 Công nghệ giấy 0 4 2.3 4.9 F D 4.9 (D) 31/12/2014 29/01/2015
50 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
51 Tổng hợp hữu cơ 4 4.8 D 4.8 (D) 14/05/2015
52 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 12/05/2015 24/05/2015
53 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
54 Công nghệ chế biến khí 0 7.5 2 7 F B 7 (B) 14/05/2015 30/05/2015
55 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 02/03/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3.5 1.8 4.1 F D 4.1 (D) 27/02/2014 11/03/2014
57 Hoá vô cơ 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 08/03/2013 22/03/2013
58 Vật lý 1 6 6.5 C 6.5 (C) 11/03/2013
59 Tiếng anh 1 5 6 C 6 (C) 24/08/2013
60 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 21/08/2013 23/09/2013
61 Tiếng anh 5 8.5 8 B 8 (B) 04/09/2015
62 Công nghệ giấy 7 6.8 C 6.8 (C) 26/08/2015
63 Hoá phân tích 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/08/2015
64 Đường lối cách mạng Việt Nam 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/08/2015
65 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 03/09/2014 30/09/2014
66 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
67 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 29/08/2014
68 Tiếng anh 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo