Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Thị Phương Loan
Mã sinh viên: 0641120029
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.9 C 5.9 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 3 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.7 B 7.7 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 5 6 C 6 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.5 C 5.5 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 9 8 B 8 (B) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 10 9.5 A 9.5 (A) 07/01/2013
16 Vật lý 2 10 9.3 A 9.3 (A) 16/01/2013
17 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/01/2013 21/02/2013
19 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
20 Hoá học xanh 9 9.2 A 9.2 (A) 19/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013 ĐPK
23 Hoá lý 2 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 24/08/2013 23/09/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7.3 B 7.3 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
27 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 9 A 9 (A) 30/12/2013
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 08/01/2014 28/01/2014
30 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 08/01/2014
31 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
32 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 05/07/2014
33 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
35 Các phương pháp phân tích quang học 5.5 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
36 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
38 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 7.2 B 7.2 (B) 06/01/2015
39 Phân tích công nghiệp 1 4 5.3 D 5.3 (D) 23/12/2014
40 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
41 Các phương pháp phân tích điện hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
43 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2014
44 Công nghệ xi măng 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
45 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 9 8.3 B 8.3 (B) 13/05/2015
46 Phương pháp chiết và sắc ký 8 7.7 B 7.7 (B) 12/05/2015
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
48 Xử lý nước tự nhiên 6 6.2 C 6.2 (C) 15/05/2015
49 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 26/08/2012
50 Vật lý 1 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 31/08/2012 24/09/2012
51 Hoá hữu cơ 8 7.8 B 7.8 (B) 13/03/2013
52 Cơ kỹ thuật 8 8.2 B 8.2 (B) 12/03/2013
53 Tiếng anh 5 7 7.2 B 7.2 (B) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo