Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Hằng
Mã sinh viên: 0641120030
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.6 C 6.6 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 13/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.9 C 5.9 (C) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 28/09/2012 15/10/2012
13 Hoá hữu cơ 5 6 C 6 (C) 29/08/2013
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 4 3.8 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
16 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 16/01/2013
17 Kỹ thuật điện 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 23/01/2013 28/02/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
19 Hoá lý 1 6 6.7 C 6.7 (C) 12/01/2013
20 Hoá học xanh 7 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 3 4.7 D 4.7 (D) 07/01/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.4 C 6.4 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 0 9 2.6 8.6 F A 8.6 (A) 24/08/2013 23/09/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
27 Quy hoạch tuyến tính 10 9.7 A 9.7 (A) 09/09/2013
28 Hoá phân tích 8 7.8 B 7.8 (B) 25/06/2014
29 Tiếng anh 5 5.5 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 10/01/2014 12/02/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.7 B 7.7 (B) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 3.5 4.5 D 4.5 (D) 08/01/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
35 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.9 C 6.9 (C) 07/07/2014
36 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.1 B 8.1 (B) 29/06/2014
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
39 Các phương pháp phân tích quang học 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 02/07/2014 08/08/2014
40 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2014
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 7 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
42 Phân tích công nghiệp 1 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 23/12/2014 20/01/2015
43 Công nghệ xi măng 6.5 7.2 B 7.2 (B) 30/12/2014
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
45 Các phương pháp phân tích điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2014
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
47 Phân tích công nghiệp 2 8 7.8 B 7.8 (B) 21/12/2014
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 6 C 6 (C) 20/08/2013
51 Hoá lý 1 8.5 8.6 A 8.6 (A) 27/08/2014
52 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4.5 5.8 C 5.8 (C) 01/03/2014
53 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.5 B 7.5 (B) 27/02/2014
54 Tiếng anh 4 6 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2013
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6 C 6 (C) 19/08/2013
56 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 29/08/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo