Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thành
Mã sinh viên: 0641120033
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.4 D 5.4 (D) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 6 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.2 D 5.2 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 3 4.2 D 4.2 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 2 4 D 4 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 3 7 3.6 6.3 F C 6.3 (C) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 7 6.7 C 6.7 (C) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 27/08/2015 13/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 14/01/2013 06/02/2013
15 Tiếng anh 3 4 4.7 D 4.7 (D) 18/01/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 07/01/2013 05/02/2013
17 Vật lý 2 7 6.8 C 6.8 (C) 16/01/2013
18 Kỹ thuật điện 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 23/01/2013 28/02/2013
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 10/01/2013 21/02/2013
20 Hoá lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2013
21 Hoá học xanh 6 6.7 C 6.7 (C) 19/01/2013
22 Tiếng anh 4 5 4.9 D 4.9 (D) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 24/08/2013 23/09/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 5 5.4 D 5.4 (D) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
28 Hoá phân tích 6 6.4 C 6.4 (C) 25/06/2014
29 Tiếng anh 5 3 4 D 4 (D) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 10/01/2014 12/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 2 4 2.7 4 F D 4 (D) 30/12/2013 23/01/2014
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2014 28/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 0.5 5.5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 28/01/2014
34 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
35 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7.5 7 B 7 (B) 21/06/2014
36 Hoá kỹ thuật đại cương 7 6.6 C 6.6 (C) 15/06/2014
37 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
40 An toàn lao động 2 2.5 3.1 3.4 F F 3.4 (F) 05/07/2014 11/08/2014
41 An toàn lao động 7.5 7.2 B 7.2 (B) 28/06/2015
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.5 C 6.5 (C) 08/03/2013
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 19/12/2014 20/01/2015
44 Công nghệ sản xuất phân khoáng 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 31/12/2014 28/01/2015
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 8 B 8 (B)
46 Công nghệ gốm sứ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 28/01/2015
47 Công nghệ điện hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2014 28/01/2015
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
49 Công nghệ xi măng 8.5 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2014
50 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 8 7.8 B 7.8 (B) 11/05/2015
51 Công nghệ Mạ điện 6.5 6 C 6 (C) 14/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
53 Công nghệ vật liệu vô cơ 7 7.2 B 7.2 (B) 18/05/2015
54 Hoá hữu cơ 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 17/08/2013 10/09/2013
55 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 02/03/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 1.5 ** 2.8 ** F 2.8 (F) 27/02/2014 11/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Hóa học 1 4 5.3 D 5.3 (D) 01/03/2013
58 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 08/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Công nghệ Mạ điện ** ** ** ** ** ** ** 23/08/2015 06/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2014 30/09/2014
62 Tiếng anh 5 ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo