Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Dương
Mã sinh viên: 0641120047
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.3 B 7.3 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 2 3 3.2 3.9 F F 3.9 (F) 13/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.9 B 7.9 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5 D 5 (D) 19/03/2012
6 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 10/09/2013
7 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 23/08/2013
8 Cơ kỹ thuật 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 06/09/2012 08/10/2012
9 Hoá hữu cơ 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 07/09/2012 10/10/2012
10 Hoá vô cơ 2 7 3.6 6.9 F C 6.9 (C) 12/09/2012 10/10/2012
11 Nhập môn tin học 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 12/09/2012 08/10/2012
12 Toán ứng dụng 2 3 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
13 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.7 D 4.7 (D) 01/02/2013 ĐPK
16 Quy hoạch tuyến tính 5 6.3 C 6.3 (C) 07/01/2013
17 Vật lý 2 7 7.2 B 7.2 (B) 16/01/2013
18 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 22/02/2013 ĐPK
19 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
20 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2013
21 Hoá học xanh 8 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
22 Quy hoạch tuyến tính 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 26/12/2013 28/01/2014
23 Tiếng anh 3 4 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2014
24 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 29/12/2013
25 Tiếng anh 4 3.5 4.2 D 4.2 (D) 07/09/2013
26 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3.5 1.7 4 F D 4 (D) 28/08/2013 24/09/2013
27 Hoá lý 2 8 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
28 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.3 D 5.3 (D) 01/09/2013
29 Hoá phân tích 4 4.7 D 4.7 (D) 06/09/2013
30 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 12/09/2012 11/10/2012
31 Hoá phân tích 0 7.5 2.2 7.2 F B 7.2 (B) 25/06/2014 07/08/2014
32 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 5.8 C 5.8 (C) 30/12/2014
33 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.3 4 F D 4 (D) 10/01/2014 12/02/2014
34 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 4.5 4.3 D 4.3 (D) 30/12/2013
35 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 08/01/2014 28/01/2014
36 Kỹ thuật môi trường 0 4.5 2.8 5.8 F C 5.8 (C) 08/01/2014 28/01/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4 4.8 D 4.8 (D) 07/07/2014
39 Công nghệ điện hoá 0 4.5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 15/07/2014 09/08/2014
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 An toàn lao động 7.5 7.3 B 7.3 (B) 05/07/2014
42 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
43 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 15/06/2014 31/07/2014
44 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
46 Phân tích công nghiệp 1 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 23/12/2014 20/01/2015
47 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 18/12/2014 21/01/2015
48 Công nghệ gia công chất dẻo 5 6.1 C 6.1 (C) 07/01/2015
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 19/12/2014 20/01/2015
50 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
51 Công nghệ giấy 5 5.8 C 5.8 (C) 31/12/2014
52 Tổng hợp hữu cơ 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/05/2015 27/05/2015
53 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 12/05/2015 24/05/2015
54 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
55 Công nghệ chế biến khí 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
56 Tiếng anh 1 6 6.6 C 6.6 (C) 08/09/2014
57 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.8 C 5.8 (C) 27/02/2014
58 Cơ kỹ thuật 8 7.7 B 7.7 (B) 03/02/2015
59 Hoá vô cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 25/03/2013 ĐPK
60 Vật lý 1 7 6.2 C 6.2 (C) 11/03/2013
61 Quá trình thiết bị truyền khối 4.5 5 D 5 (D) 03/09/2014
62 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3.5 2.5 4.9 F D 4.9 (D) 05/02/2015 03/03/2015
63 Tiếng anh 5 7 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo