Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Kiều Vân
Mã sinh viên: 0641120055
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.6 D 4.6 (D) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 5.8 C 5.8 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.8 C 6.8 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 6 7.1 B 7.1 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 8 7.7 B 7.7 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 7 7.7 B 7.7 (B) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7.5 B 7.5 (B) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.9 C 6.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.3 C 6.3 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 6 C 6 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
16 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
17 Kỹ thuật điện 3 4.7 D 4.7 (D) 23/01/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
19 Hoá lý 1 8 8.1 B 8.1 (B) 12/01/2013
20 Hoá học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
21 Kỹ thuật điện 0 9 2.5 8.5 F A 8.5 (A) 29/12/2013 28/01/2014
22 Tiếng anh 4 7 7.6 B 7.6 (B) 23/06/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.3 B 8.3 (B) 28/08/2013
25 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
27 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
28 Nhập môn tin học 0 8.5 2.3 8 F B 8 (B) 09/09/2013 03/10/2013
29 Tiếng anh 5 8 8 B 8 (B) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.8 C 6.8 (C) 22/01/2014 ĐPK
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.6 B 7.6 (B) 08/01/2014
34 An toàn lao động 8.5 8 B 8 (B) 05/07/2014
35 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
38 Các phương pháp phân tích quang học 7 7.7 B 7.7 (B) 02/07/2014
39 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 8.2 B 8.2 (B) 15/06/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 06/01/2015
42 Phân tích công nghiệp 1 8 8 B 8 (B) 23/12/2014
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Các phương pháp phân tích điện hoá 9 8.7 A 8.7 (A) 26/12/2014
45 Công nghệ điện hoá 5 6.2 C 6.2 (C) 27/12/2014
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 9 A 9 (A)
47 Phân tích công nghiệp 2 9 8.7 A 8.7 (A) 21/12/2014
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo