Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Thị Quỳnh
Mã sinh viên: 0641120063
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 5.1 D 5.1 (D) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.5 C 6.5 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6 C 6 (C) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 6 6 C 6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 01/02/2013 ĐPK
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2013
16 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
17 Kỹ thuật điện 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 23/01/2013 28/02/2013
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 5 D 5 (D) 31/01/2013 ĐPK
19 Hoá lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2013 02/02/2013
20 Hoá học xanh 9 9 A 9 (A) 19/01/2013
21 Tiếng anh 4 8.5 7.6 B 7.6 (B) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013 ĐPK
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
25 Hoá phân tích 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
27 Tiếng anh 5 6.5 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 10/01/2014 12/02/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.3 B 7.3 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 08/01/2014 28/01/2014
32 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
34 Các phương pháp phân tích quang học 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 02/07/2014 08/08/2014
35 Hoá kỹ thuật đại cương 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 15/06/2014 31/07/2014
36 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.3 B 8.3 (B) 29/06/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
39 Kỹ thuật phân tích môi trường 6 6.7 C 6.7 (C) 06/01/2015
40 Phân tích công nghiệp 1 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 23/12/2014 20/01/2015
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
42 Các phương pháp phân tích điện hoá 6.5 7 B 7 (B) 26/12/2014
43 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
44 Phân tích công nghiệp 2 5.5 6.7 C 6.7 (C) 21/12/2014
45 Công nghệ xi măng 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2014
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 8.2 B 8.2 (B) 13/05/2015
47 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 8.2 B 8.2 (B) 12/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Xử lý nước tự nhiên 8.5 8 B 8 (B) 15/05/2015
50 Tiếng anh 1 8.5 8.3 B 8.3 (B) 06/03/2014
51 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
52 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2013
53 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.5 B 7.5 (B) 03/09/2014
54 Toán ứng dụng 1 6 7 B 7 (B) 21/08/2013
55 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 05/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo