Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phan Thị Tuyến
Mã sinh viên: 0641120064
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 7.9 B 7.9 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8.2 B 8.2 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 7 B 7 (B) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.1 B 7.1 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.6 C 5.6 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 6 3.2 7.2 F B 7.2 (B) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 7 6.9 C 6.9 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 6.2 C 6.2 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
16 Vật lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 16/01/2013
17 Kỹ thuật điện ** 8 ** 7.8 ** B 7.8 (B) 23/01/2013 28/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2013
19 Hoá lý 1 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
20 Hoá học xanh 10 9.8 A 9.8 (A) 19/01/2013
21 Tiếng anh 3 7.5 7.9 B 7.9 (B) 13/01/2014
22 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 15/07/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.8 D 4.8 (D) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 5.5 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Hoá phân tích 6 6.2 C 6.2 (C) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học I (I)
28 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 10/01/2014 12/02/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** 8 ** 8.3 ** B 8.3 (B) 08/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 08/01/2014
33 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 3.5 4.5 D 4.5 (D) 13/07/2015
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
35 Hoá học cao phân tử 0 8.5 2.7 8.3 F B 8.3 (B) 06/07/2014 11/08/2014
36 Hoá kỹ thuật đại cương ** 2.5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 15/06/2014 31/07/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa I (I)
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
39 An toàn lao động 6.5 7 B 7 (B) 05/07/2014
40 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2014
41 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.6 B 7.6 (B) 16/12/2014
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
45 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
46 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 26/12/2014 28/01/2015
47 Công nghệ giấy 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2014
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.7 A 8.7 (A)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7.2 B 7.2 (B) 12/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
51 Công nghệ chế biến khí 0 7 2.9 7.6 F B 7.6 (B) 14/05/2015 30/05/2015
52 Tổng hợp hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2015
53 Tiếng anh 4 4.5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2014
54 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 27/02/2014 11/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo