Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Thương
Mã sinh viên: 0641120066
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 5.5 C 5.5 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 13/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.8 C 6.8 (C) 14/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 9 8.7 A 8.7 (A) 07/01/2013
15 Vật lý 2 9 8.8 A 8.8 (A) 16/01/2013
16 Kỹ thuật điện 5 6.3 C 6.3 (C) 22/02/2013 ĐPK
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 0 ** 2.5 ** F ** ** 23/01/2013 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Hoá học xanh 9 8.8 A 8.8 (A) 19/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
21 Hoá lý 1 6 6 C 6 (C) 03/01/2014
22 Tiếng anh 4 ** ** ** ** ** ** ** 23/06/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Tiếng anh 4 4 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2013
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
25 Hoá lý 2 4 5.2 D 5.2 (D) 24/08/2013
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.7 C 6.7 (C) 01/09/2013
27 Hoá phân tích 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2013 30/09/2013
28 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
29 Tiếng anh 5 6 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.7 A 8.7 (A) 30/12/2013
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 7.9 B 7.9 (B) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.4 C 6.4 (C) 08/01/2014
34 An toàn lao động 8.5 8.3 B 8.3 (B) 05/07/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
36 Các phương pháp phân tích quang học 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 02/07/2014 08/08/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 9 3.2 9.2 F A 9.2 (A) 15/06/2014 31/07/2014
38 Đồ án môn học quá trình thiết bị 0 F (I)
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.4 B 8.4 (B) 07/07/2014
40 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
41 Công nghệ gia công chất dẻo 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 25/06/2015 10/08/2015
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 6.5 6.9 C 6.9 (C) 06/01/2015
43 Phân tích công nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2014
44 Công nghệ xi măng 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 30/12/2014 28/01/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
46 Các phương pháp phân tích điện hoá 9 8.3 B 8.3 (B) 26/12/2014
47 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
48 Phân tích công nghiệp 2 7.5 8 B 8 (B) 21/12/2014
49 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 9 8.6 A 8.6 (A) 13/05/2015
50 Phương pháp chiết và sắc ký 8 8 B 8 (B) 12/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
52 Các phương pháp phân tích quang học 6 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2015
53 Xử lý nước tự nhiên 6 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2015
54 Toán ứng dụng 1 4 4.7 D 4.7 (D) 09/03/2013
55 Hóa học 1 6 7.1 B 7.1 (B) 01/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo