Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Chí
Mã sinh viên: 0641120078
Lớp: ĐH CNH 1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 6.7 C 6.7 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7 B 7 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 13/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5 D 5 (D) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.3 D 5.3 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 2 1.8 3.2 F F 3.2 (F) 17/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 7 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 27/08/2013
14 Toán ứng dụng 2 2 3.5 3.3 4.3 F D 4.3 (D) 23/08/2013 22/09/2013
15 Cơ kỹ thuật ** ** ** ** ** ** ** 03/09/2013 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 0 0 F (I)
18 Vật lý 2 7 7 B 7 (B) 16/01/2013
19 Kỹ thuật điện 5 6 C 6 (C) 23/01/2013
20 Vẽ kỹ thuật (CN May) 1 3 3.7 5 F D 5 (D) 10/01/2013 21/02/2013
21 Hoá lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2013
22 Hoá học xanh 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
23 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
24 Quy hoạch tuyến tính 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 26/12/2013 28/01/2014
25 Đường lối cách mạng Việt Nam ** ** ** ** ** ** ** 13/01/2014 16/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Tiếng anh 4 6 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 24/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Hoá lý 2 4 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2013
29 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 1 4.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 01/09/2013 27/09/2013
30 Hoá phân tích 0 3.5 1.9 4.3 F D 4.3 (D) 06/09/2013 30/09/2013
31 Nhập môn tin học 2 5 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 09/09/2013 03/10/2013
32 Tiếng anh 5 5 5.7 C 5.7 (C) 17/12/2013
33 Quá trình thiết bị truyền khối I (I)
34 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6.5 6.7 C 6.7 (C) 30/12/2013
35 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
36 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.9 C 5.9 (C) 08/01/2014
37 An toàn lao động I (I)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 4.5 5.1 D 5.1 (D) 07/07/2014
39 An toàn lao động 7.5 7.4 B 7.4 (B) 05/07/2014
40 Công nghệ điện hoá 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/07/2014
41 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
42 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ I (I)
43 Hoá học cao phân tử 0 6.5 2.7 7 F B 7 (B) 06/07/2014 11/08/2014
44 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 15/06/2014 31/07/2014
45 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.8 B 7.8 (B) 29/06/2014
46 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
47 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 1 7 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 16/12/2014 21/01/2015
48 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 6.2 C 6.2 (C) 26/12/2014
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
50 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.5 B 7.5 (B)
51 Công nghệ giấy 5 5.5 C 5.5 (C) 31/12/2014
52 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
53 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
54 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 5.8 C 5.8 (C) 12/05/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
56 Công nghệ chế biến khí 6.5 6.4 C 6.4 (C) 14/05/2015
57 Giáo dục quốc phòng (I)
58 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.1 D 5.1 (D) 27/02/2014
59 Hoá vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
60 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6 C 6 (C) 03/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo