Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Thị Thùy Trang
Mã sinh viên: 0641120094
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 1 4 2.7 4.7 F D 4.7 (D) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5.1 D 5.1 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 7 B 7 (B) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.8 C 6.8 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.7 C 6.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 8 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 6 7.2 B 7.2 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 7 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 5 6 C 6 (C) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 6 6.5 C 6.5 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.8 C 5.8 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
25 Hoá phân tích 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/09/2013 30/09/2013
26 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 6.5 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 10/01/2014 12/02/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 6.5 7.3 B 7.3 (B) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng ** 8 ** 8.5 ** A 8.5 (A) 08/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.7 C 5.7 (C) 04/01/2014
32 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
33 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 15/07/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
35 Hoá học cao phân tử 8 8 B 8 (B) 06/07/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 8.2 B 8.2 (B) 07/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
38 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7 3.1 7.8 F B 7.8 (B) 15/06/2014 31/07/2014
39 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 6 6.7 C 6.7 (C) 08/03/2013
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 6 6.7 C 6.7 (C) 18/12/2014
41 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.4 B 7.4 (B) 07/01/2015
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 19/12/2014 20/01/2015
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 7.5 2.6 7.6 F B 7.6 (B) 26/12/2014 28/01/2015
44 Công nghệ giấy 6.5 6.9 C 6.9 (C) 31/12/2014
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
47 Tổng hợp hữu cơ 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 14/05/2015 27/05/2015
48 Công nghệ chế biến khí 0 6 2.4 6.4 F C 6.4 (C) 14/05/2015 30/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6 6.5 C 6.5 (C) 12/05/2015
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 01/03/2014
52 Hoá hữu cơ 7 7.6 B 7.6 (B) 26/02/2014
53 Cơ kỹ thuật 5 5.6 C 5.6 (C) 12/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo