Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đặng Kiều Loan
Mã sinh viên: 0641120095
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 6 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 23/03/2012 16/04/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4 D 4 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.9 D 4.9 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 2 8 3.9 7.9 F B 7.9 (B) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 4 5.1 D 5.1 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 4 4.8 D 4.8 (D) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.2 D 5.2 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.4 D 5.4 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 4.2 D 4.2 (D) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 23/01/2013 28/02/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 7 7.2 B 7.2 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 19/01/2013 21/02/2013
20 Hoá môi trường 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 15/01/2013 02/02/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 7 6.7 C 6.7 (C) 03/01/2014
22 Vật lý 2 6 5.8 C 5.8 (C) 19/01/2014
23 Hoá học xanh ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 15/01/2014 30/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Tiếng anh 4 6.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 3.5 1.6 3.9 F F 3.9 (F) 28/08/2013 24/09/2013
26 Hoá lý 2 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 24/08/2013 23/09/2013
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
28 Hoá phân tích 4 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2013
29 Nhập môn tin học I (I)
30 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/06/2014 08/08/2014
31 Hoá phân tích I (I)
32 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** ** ** ** ** ** ** 07/07/2014 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
34 Quá trình thiết bị truyền khối 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 10/01/2014 12/02/2014
35 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 5 6.3 C 6.3 (C) 30/12/2013
36 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 08/01/2014 28/01/2014
37 Kỹ thuật môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.8 B 7.8 (B)
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8.5 2.4 8 F B 8 (B) 15/06/2014 31/07/2014
40 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
41 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
42 An toàn lao động 8 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2014
43 Công nghệ điện hoá 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 15/07/2014 09/08/2014
44 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 8 7.9 B 7.9 (B) 08/03/2013
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 7 B 7 (B)
47 Công nghệ chất hoạt động bề mặt ** 7 ** 6.7 ** C 6.7 (C) 18/12/2014 21/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Công nghệ gia công chất dẻo 8 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
49 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 5.5 2.2 5.8 F C 5.8 (C) 19/12/2014 20/01/2015
50 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7.5 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2014
51 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.7 B 7.7 (B)
52 Công nghệ giấy 6.5 6.3 C 6.3 (C) 31/12/2014
53 Tổng hợp hữu cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 14/05/2015
54 Công nghệ chế biến khí 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 14/05/2015 30/05/2015
55 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
56 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 8 6.5 C 6.5 (C) 12/05/2015
57 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 05/03/2014
58 Toán ứng dụng 2 9 8.3 B 8.3 (B) 05/03/2014
59 Tiếng anh 1 7 7 B 7 (B) 08/09/2014
60 Tiếng anh 2 5.5 5.8 C 5.8 (C) 08/09/2014
61 Vẽ kỹ thuật (CN May) ** ** ** (I) 09/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
62 Kinh tế học đại cương ** ** ** (I) 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
63 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
64 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 09/02/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
65 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 5.7 C 5.7 (C) 06/03/2014
66 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 5.9 C 5.9 (C) 27/02/2014
67 Toán ứng dụng 1 7 6.8 C 6.8 (C) 09/03/2013
68 Quá trình thiết bị truyền khối 0 ** 2.3 ** F ** ** 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
69 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
70 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** ** ** ** ** 18/08/2015 15/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
71 Giáo dục thể chất 4 6 6 C 6 (C) 17/08/2015
72 Giáo dục thể chất 5 ** ** ** (I) 28/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
73 Tiếng anh 5 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo