Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Thị Thơm
Mã sinh viên: 0641120096
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 5 D 5 (D) 21/03/2012
3 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 13/03/2012
4 Toán ứng dụng 1 2 2 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 02/03/2012 06/04/2012
5 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
6 Hoá hữu cơ 2 4.1 D 4.1 (D) 07/09/2012
7 Cơ kỹ thuật 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2012
8 Tiếng anh 2 6 6.2 C 6.2 (C) 28/09/2012
9 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 07/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
12 Hoá vô cơ 6 6 C 6 (C) 12/09/2012
13 Hoá học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
14 Hoá lý 1 5 5.4 D 5.4 (D) 12/01/2013
15 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 5.1 D 5.1 (D) 10/01/2013
16 Kỹ thuật điện 1 7 3 7 F B 7 (B) 23/01/2013 28/02/2013
17 Quy hoạch tuyến tính 8 6.7 C 6.7 (C) 07/01/2013
18 Tiếng anh 3 6 6.1 C 6.1 (C) 18/01/2013
19 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6 C 6 (C) 14/01/2013
20 Hoá môi trường 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
21 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
22 Hoá phân tích 6 6.5 C 6.5 (C) 06/09/2013
23 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 4.7 D 4.7 (D) 01/09/2013
24 Hoá lý 2 6 6.5 C 6.5 (C) 24/08/2013
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4.3 D 4.3 (D) 28/08/2013
26 Tiếng anh 4 6 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2013
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7.5 7.3 B 7.3 (B) 07/07/2014
28 Kỹ thuật môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 04/01/2014
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 8.2 B 8.2 (B) 30/12/2013
31 Quá trình thiết bị truyền khối 6 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
32 Tiếng anh 5 7 7 B 7 (B) 04/01/2014
33 Các phương pháp phân tích quang học 7 6.6 C 6.6 (C) 02/07/2014
34 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
36 An toàn lao động 4.5 5 D 5 (D) 05/07/2014
37 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 3 8.3 F B 8.3 (B) 15/06/2014 31/07/2014
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
41 Các phương pháp phân tích điện hoá 7.5 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
42 Phân tích công nghiệp 2 6 6.5 C 6.5 (C) 21/12/2014
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
44 Phân tích công nghiệp 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/12/2014
45 Kỹ thuật phân tích môi trường 8 8.1 B 8.1 (B) 06/01/2015
46 Công nghệ điện hoá 8 8.3 B 8.3 (B) 14/05/2014
47 Xử lý nước tự nhiên 7.5 7.3 B 7.3 (B) 15/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
49 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7 B 7 (B) 12/05/2015
50 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 9 8.6 A 8.6 (A) 13/05/2015
51 Hoá hữu cơ 6 6.9 C 6.9 (C) 08/03/2014 ĐPK
52 Toán ứng dụng 2 8 7.3 B 7.3 (B) 05/03/2014
53 Tiếng anh 1 8 7.8 B 7.8 (B) 08/09/2014
54 Toán ứng dụng 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/09/2014 ĐPK
55 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 02/09/2014
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.4 B 7.4 (B) 10/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo