Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Minh Thu
Mã sinh viên: 0641120097
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.1 C 6.1 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 2 2 3 3 F F 3 (F) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 5 5.7 C 5.7 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.8 C 5.8 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 4 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.8 C 6.8 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.7 D 4.7 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2013 28/02/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 7 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2013
21 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5.5 5 D 5 (D) 07/01/2014
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 2.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 28/08/2013 24/09/2013
23 Hoá lý 2 5 5.8 C 5.8 (C) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 06/09/2013 30/09/2013
26 Nhập môn tin học 7 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
27 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 07/07/2014 08/08/2014
28 Tiếng anh 5 5 5.2 D 5.2 (D) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3.5 1.3 3.7 F F 3.7 (F) 10/01/2014 12/02/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 6.5 3 7.3 F B 7.3 (B) 30/12/2013 23/01/2014
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6.5 7.5 B 7.5 (B) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2014 ĐPK
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
34 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 7.9 B 7.9 (B) 15/06/2014
35 An toàn lao động 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
37 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2014
38 Các phương pháp phân tích quang học 6 6.2 C 6.2 (C) 02/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5.5 5.2 D 5.2 (D) 07/07/2014
40 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 20/07/2015
41 Kỹ thuật phân tích môi trường 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 06/01/2015 30/01/2015
42 Phân tích công nghiệp 1 4 5 D 5 (D) 23/12/2014
43 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
44 Các phương pháp phân tích điện hoá 4.5 5.5 C 5.5 (C) 26/12/2014
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
46 Phân tích công nghiệp 2 3.5 4.8 D 4.8 (D) 21/12/2014
47 Công nghệ điện hoá 0 ** 2.8 ** F ** ** 27/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 6.5 6.7 C 6.7 (C) 13/05/2015
49 Phương pháp chiết và sắc ký 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
50 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
51 Xử lý nước tự nhiên 6 6.5 C 6.5 (C) 15/05/2015
52 Toán ứng dụng 2 2 0 3.5 2.2 F F 3.5 (F) 05/03/2014 18/03/2014
53 Tiếng anh 2 5.5 5.7 C 5.7 (C) 05/03/2014
54 Cơ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013
55 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Hoá hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 13/03/2013
57 Toán ứng dụng 1 ** 7 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 09/03/2013 28/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
58 Quá trình thiết bị truyền khối 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 03/09/2014 30/09/2014
59 Tiếng anh 4 5 4.8 D 4.8 (D) 24/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo