Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Văn Huân
Mã sinh viên: 0641120108
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5 D 5 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 4.6 D 4.6 (D) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5 D 5 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 17/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 7 B 7 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 1.5 3.5 F F 3.5 (F) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.3 B 7.3 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.2 D 4.2 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 8 7.6 B 7.6 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 7 7.2 B 7.2 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 7 7 B 7 (B) 15/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.2 D 4.2 (D) 03/02/2014 ĐPK
22 Tiếng anh 4 5.5 5.6 C 5.6 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 6.5 1.8 6.2 F C 6.2 (C) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 5 5.7 C 5.7 (C) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
28 Nhập môn tin học 0 ** 1.8 ** F ** ** 15/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Tiếng anh 5 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
30 Quá trình thiết bị truyền khối 5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
31 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 3.5 2.7 5 F D 5 (D) 30/12/2013 23/01/2014
32 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5 6.2 C 6.2 (C) 08/01/2014
33 Kỹ thuật môi trường 6.5 6.2 C 6.2 (C) 04/01/2014
34 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5.5 2 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2014 29/01/2015
35 An toàn lao động 6.5 6.5 C 6.5 (C) 05/07/2014
36 Công nghệ điện hoá 7 7.5 B 7.5 (B) 15/07/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
38 Hoá học cao phân tử 7 7.4 B 7.4 (B) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
41 Hoá kỹ thuật đại cương 0 3 2.9 4.9 F D 4.9 (D) 15/06/2014 31/07/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/12/2014 21/01/2015
44 Công nghệ gia công chất dẻo 7.5 7.8 B 7.8 (B) 07/01/2015
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.5 B 7.5 (B) 26/12/2014
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7.5 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
47 Công nghệ giấy 0 3.5 2.2 4.5 F D 4.5 (D) 31/12/2014 29/01/2015
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.7 B 7.7 (B)
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5 5.4 D 5.4 (D) 12/05/2015
50 Công nghệ chế biến khí 5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
52 Tổng hợp hữu cơ 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/05/2015 27/05/2015
53 Toán ứng dụng 1 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 01/03/2014 10/03/2014
54 Hóa học 1 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 24/02/2014 10/03/2014
55 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 07/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo