Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Phương
Mã sinh viên: 0641120109
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 6.7 C 6.7 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 6 C 6 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 2 7 3.9 7.3 F B 7.3 (B) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.6 C 6.6 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 2 3 4.3 F D 4.3 (D) 17/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.5 D 4.5 (D) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.1 D 5.1 (D) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 6 5.8 C 5.8 (C) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 5 5.8 C 5.8 (C) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.4 D 5.4 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 9 9 A 9 (A) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 13/01/2014 16/02/2014
22 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 8 7.3 B 7.3 (B) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 7 7.1 B 7.1 (B) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 0 8.5 2.4 8.1 F B 8.1 (B) 06/09/2013 30/09/2013
27 Nhập môn tin học 4 5 D 5 (D) 09/09/2013
28 Tiếng anh 5 3 5.5 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2014 10/02/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 5.5 5.2 D 5.2 (D) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.5 B 7.5 (B) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 6 6.4 C 6.4 (C) 04/01/2014
33 An toàn lao động 4.5 5 D 5 (D) 05/07/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6.5 C 6.5 (C)
35 Công nghệ điện hoá 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 15/07/2014 09/08/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 5 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
37 Hoá học cao phân tử 9 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.2 B 8.2 (B)
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 15/06/2014 31/07/2014
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/12/2014 21/01/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6 6.8 C 6.8 (C) 19/12/2014
42 Công nghệ gia công chất dẻo 6.5 7.1 B 7.1 (B) 07/01/2015
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
44 Công nghệ giấy 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 31/12/2014 29/01/2015
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.6 B 7.6 (B)
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8 B 8 (B)
47 Tổng hợp hữu cơ 0 6.5 2.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/05/2015 27/05/2015
48 Công nghệ chế biến khí 4 5 D 5 (D) 14/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 6.5 C 6.5 (C) 12/05/2015
51 Nhập môn tin học 0 ** 1.8 ** F ** ** 05/03/2014 16/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 08/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Tiếng anh 4 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2014
54 Quá trình thiết bị truyền khối ** 6.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 03/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo