1
|
Hóa học 1
|
0
|
7
|
2.7
|
7.3
|
F
|
B
|
7.3 (B)
|
23/03/2012
|
16/04/2012
|
|
2
|
Toán ứng dụng 1
|
5
|
|
5
|
|
D
|
|
5 (D)
|
02/03/2012
|
|
|
3
|
Vật lý 1
|
0
|
**
|
1.3
|
**
|
F
|
**
|
**
|
13/03/2012
|
06/04/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin
|
0
|
6
|
1.3
|
5.3
|
F
|
D
|
5.3 (D)
|
|
16/04/2012
|
ĐPK
|
5
|
Tiếng anh 1
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
19/03/2012
|
|
|
6
|
Cơ kỹ thuật
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
06/09/2012
|
|
|
7
|
Hoá hữu cơ
|
7
|
|
7.2
|
|
B
|
|
7.2 (B)
|
07/09/2012
|
|
|
8
|
Hoá vô cơ
|
0
|
9
|
2.8
|
8.8
|
F
|
A
|
8.8 (A)
|
12/09/2012
|
10/10/2012
|
|
9
|
Toán ứng dụng 2
|
1
|
**
|
2.8
|
**
|
F
|
**
|
2.8 (F)
|
17/09/2012
|
10/10/2012
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
Kinh tế học đại cương
|
6
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
07/09/2012
|
|
|
11
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
**
|
15/09/2012
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
12
|
Tiếng anh 2
|
5
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
28/09/2012
|
|
|
13
|
Vật lý
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
15
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
16
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
2
|
3
|
3.5
|
4.2
|
F
|
D
|
4.2 (D)
|
29/01/2013
|
06/02/2013
|
ĐPK
|
17
|
Quy hoạch tuyến tính
|
2
|
|
4
|
|
D
|
|
4 (D)
|
07/01/2013
|
|
|
18
|
Kỹ thuật điện
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
19
|
Vẽ kỹ thuật (CN May)
|
1
|
6
|
2.6
|
5.9
|
F
|
C
|
5.9 (C)
|
10/01/2013
|
21/02/2013
|
|
20
|
Hoá lý 1
|
5
|
|
5.5
|
|
C
|
|
5.5 (C)
|
12/01/2013
|
|
|
21
|
Hoá học xanh
|
0
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
22
|
Hoá môi trường
|
**
|
5
|
**
|
5.5
|
**
|
C
|
5.5 (C)
|
15/01/2013
|
02/02/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
Tư tưởng Hồ Chí Minh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
24
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
25
|
Tiếng anh 4
|
**
|
6.5
|
**
|
6.6
|
**
|
C
|
6.6 (C)
|
07/09/2013
|
05/10/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
27
|
Hoá lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
28
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
01/09/2013
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
Hoá phân tích
|
**
|
4
|
**
|
5.2
|
**
|
D
|
5.2 (D)
|
06/09/2013
|
30/09/2013
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
Nhập môn tin học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
31
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
32
|
Hóa lý 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
33
|
Tiếng Anh 3
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
34
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
35
|
Quá trình và thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
36
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
37
|
Hóa học xanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
38
|
Kỹ thuật môi trường
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/01/2016
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
39
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
40
|
Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học
|
0
|
3
|
2.3
|
4.3
|
F
|
D
|
4.3 (D)
|
30/12/2013
|
23/01/2014
|
|
41
|
Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng
|
**
|
6.5
|
**
|
7.3
|
**
|
B
|
7.3 (B)
|
08/01/2014
|
28/01/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
42
|
Kỹ thuật môi trường
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
43
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
44
|
An toàn lao động
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
45
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
46
|
Các phương pháp phân tích quang học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
47
|
Tiếng Anh chuyên ngành Hóa
|
**
|
5.5
|
**
|
5.8
|
**
|
C
|
5.8 (C)
|
07/07/2014
|
15/08/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
48
|
Thực hành thực tập quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
49
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/06/2014
|
31/07/2014
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
50
|
An toàn lao động
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
51
|
Hóa học xanh
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
52
|
Kiến tập sản xuất (Ngành công nghệ Hóa)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
53
|
Công nghệ điện hoá
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
20/07/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
54
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
55
|
Giản đồ pha
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
56
|
Phân tích công nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
57
|
Công nghệ điện hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
58
|
Các phương pháp phân tích điện hoá
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
59
|
Phân tích công nghiệp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
60
|
Kỹ thuật phân tích môi trường
|
**
|
4.5
|
**
|
5.1
|
**
|
D
|
5.1 (D)
|
06/01/2015
|
30/01/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
61
|
Phân tích công nghiệp 1
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
62
|
Thí nghiệm chuyên ngành (HPT)
|
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
|
|
|
63
|
Phân tích công nghiệp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
64
|
Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
65
|
Đồ án môn học chuyên ngành (HPT)
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
66
|
Phân tích công nghiệp 2
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
67
|
Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
13/05/2015
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
68
|
Phương pháp chiết và sắc ký
|
**
|
7
|
**
|
7.2
|
**
|
B
|
7.2 (B)
|
12/05/2015
|
28/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
69
|
Thực tập tốt nghiệp (HVC)
|
|
|
8.5
|
|
A
|
|
8.5 (A)
|
|
|
|
70
|
Các phương pháp phân tích quang học
|
**
|
4.5
|
**
|
4.9
|
**
|
D
|
4.9 (D)
|
15/05/2015
|
01/06/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
71
|
Xử lý nước tự nhiên
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
15/05/2015
|
27/05/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
72
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
73
|
Kỹ thuật điện
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
74
|
Toán cao cấp 2A
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
75
|
Đường lối quân sự của Đảng
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
76
|
Giáo dục thể chất 4
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
77
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
78
|
Ăn mòn và bảo vệ kim loại
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
79
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
80
|
Quá trình thiết bị truyền khối
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
81
|
Tiếng anh 5
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
03/09/2014
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
82
|
Tiếng anh 5
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
83
|
Đồ án môn học quá trình thiết bị
|
|
|
0
|
|
F
|
|
(I)
|
|
|
|
84
|
Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
26/08/2015
|
11/09/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
85
|
Hóa kỹ thuật đại cương
|
|
|
|
|
I
|
|
(I)
|
|
|
|
86
|
Hoá kỹ thuật đại cương
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
**
|
05/02/2015
|
03/03/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
87
|
Đồ án môn học Quá trình thiết bị
|
|
|
7
|
|
B
|
|
7 (B)
|
|
|
|
88
|
Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích
|
**
|
|
**
|
|
**
|
|
(I)
|
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|