Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Mạnh Hưng
Mã sinh viên: 0641120121
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 8 8.2 B 8.2 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.2 C 6.2 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.9 C 5.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 3 5.1 D 5.1 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 8 7.9 B 7.9 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7 B 7 (B) 14/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 6 7 B 7 (B) 07/01/2013
15 Kỹ thuật điện 0 0 F (I)
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 3 3.7 4.3 F D 4.3 (D) 10/01/2013 21/02/2013
17 Hoá lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 8 8 B 8 (B) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.9 C 5.9 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 6 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 7.5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 01/09/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Hoá phân tích 0 7.5 2.5 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2013 30/09/2013
26 Nhập môn tin học 9 8.7 A 8.7 (A) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 8 8 B 8 (B) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 9 A 9 (A) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9 9.2 A 9.2 (A) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 7.5 7.8 B 7.8 (B) 04/01/2014
32 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2014
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
34 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 7.2 B 7.2 (B) 07/07/2014
35 Hoá học cao phân tử 7.5 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
36 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 7 7 B 7 (B) 21/06/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.3 B 8.3 (B)
38 Hoá kỹ thuật đại cương 0 8 3.1 8.4 F B 8.4 (B) 15/06/2014 31/07/2014
39 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 18/12/2014 21/01/2015
41 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 5 5.9 C 5.9 (C) 26/12/2014
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7.2 B 7.2 (B) 19/12/2014
43 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.8 B 7.8 (B) 22/01/2015 ĐPK
44 Công nghệ giấy 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
45 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.2 B 8.2 (B)
46 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 9 A 9 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9.5 A 9.5 (A)
48 Toán ứng dụng 1 7.5 7.7 B 7.7 (B) 01/03/2014
49 Vật lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014
50 Cơ kỹ thuật 7 7 B 7 (B) 15/08/2013
51 Kỹ thuật điện 8 8.3 B 8.3 (B) 22/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo