Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trịnh Xuân Hiếu
Mã sinh viên: 0641120126
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 4 4 3.8 3.8 F F 3.8 (F) 02/03/2012 06/04/2012
3 Vật lý 1 2 5 3.4 5.4 F D 5.4 (D) 13/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 0 ** 2.2 ** F ** ** 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Cơ kỹ thuật 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 7 2.5 7.1 F B 7.1 (B) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 15/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Kỹ thuật điện ** ** ** ** ** ** ** 01/09/2015 22/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 13/01/2014 17/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 14/01/2013 06/02/2013
16 Quy hoạch tuyến tính 0 0 2.7 2.7 F F 2.7 (F) 07/01/2013 05/02/2013
17 Kỹ thuật điện 0 0 F (I)
18 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 10/01/2013 21/02/2013
19 Hoá lý 1 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 12/01/2013 02/02/2013
20 Hoá học xanh ** 6 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 19/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Hoá môi trường 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
22 Tiếng anh 4 6.5 6.4 C 6.4 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 0 1.4 1.4 F F 1.4 (F) 28/08/2013 24/09/2013
24 Hoá lý 2 I (I)
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 01/09/2013 27/09/2013
26 Hoá phân tích 3 4.3 D 4.3 (D) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học I (I)
28 Tiếng anh 5 8 6.9 C 6.9 (C) 04/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 4.5 4.3 D 4.3 (D) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 30/12/2013 23/01/2014
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 6.8 C 6.8 (C) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/01/2014 28/01/2014
33 An toàn lao động 7 7.2 B 7.2 (B) 05/07/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
35 Công nghệ điện hoá 0 5.5 2.5 6.2 F C 6.2 (C) 15/07/2014 09/08/2014
36 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
37 Hoá học cao phân tử 7.5 7.7 B 7.7 (B) 06/07/2014
38 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
39 Hoá kỹ thuật đại cương 0.5 2.5 2.8 4.2 F D 4.2 (D) 15/06/2014 31/07/2014
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
41 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 18/12/2014 21/01/2015
42 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2015
43 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 6.5 6.5 C 6.5 (C) 26/12/2014
44 Công nghệ chế biến dầu mỏ 5.5 6 C 6 (C) 19/12/2014
45 Công nghệ giấy 6.5 6.7 C 6.7 (C) 31/12/2014
46 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.6 B 7.6 (B)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 5.5 5.9 C 5.9 (C) 12/05/2015
48 Công nghệ chế biến khí 7 7.3 B 7.3 (B) 14/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
50 Tổng hợp hữu cơ 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/05/2015 27/05/2015
51 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/03/2014 21/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 01/03/2014
53 Toán ứng dụng 1 I (I)
54 Tiếng anh 1 ** 9 ** 8.6 ** A 8.6 (A) 08/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 Hoá lý 2 I (I)
56 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** 06/02/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
57 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
59 Giáo dục thể chất 1 I (I)
60 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
61 Nhập môn tin học I (I)
62 Giáo dục thể chất 1 I (I)
63 Giáo dục thể chất 2 I (I)
64 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo