Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thuý
Mã sinh viên: 0641120131
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 6.8 C 6.8 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7 B 7 (B) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.2 C 6.2 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 6 3.1 6.4 F C 6.4 (C) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 5 6.1 C 6.1 (C) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 3 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.5 C 5.5 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.5 C 5.5 (C) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 6 6.8 C 6.8 (C) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 7 7.5 B 7.5 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 23/01/2013
19 Hoá học xanh 7 7.8 B 7.8 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 4 5.2 D 5.2 (D) 15/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 5 6 C 6 (C) 26/12/2013
22 Vật lý 2 9 7.6 B 7.6 (B) 19/01/2014
23 Tiếng anh 4 4.5 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2013
24 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2013 ĐPK
25 Hoá lý 2 6 6.3 C 6.3 (C) 24/08/2013
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 0 3 3 F F 3 (F) 01/09/2013 27/09/2013
27 Hoá phân tích 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 06/09/2013 30/09/2013
28 Nhập môn tin học 9 8 B 8 (B) 09/09/2013
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 30/12/2013 23/01/2014
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
32 Tiếng anh 5 5 5.5 C 5.5 (C) 04/01/2014
33 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
34 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2014
35 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 15/07/2014
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
37 Hoá học cao phân tử 9 9 A 9 (A) 06/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 6.8 C 6.8 (C) 07/07/2014
39 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
40 Hoá kỹ thuật đại cương 7.5 8 B 8 (B) 15/06/2014
41 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
42 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/12/2014 21/01/2015
43 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2015
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 7 7.2 B 7.2 (B) 26/12/2014
45 Công nghệ chế biến dầu mỏ 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/12/2014
46 Công nghệ giấy 7 7.2 B 7.2 (B) 31/12/2014
47 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
48 Tổng hợp hữu cơ 5.5 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
49 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 6.5 6.7 C 6.7 (C) 12/05/2015
50 Công nghệ chế biến khí 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/05/2015 30/05/2015
51 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
52 Toán ứng dụng 2 8 7.8 B 7.8 (B) 05/03/2014
53 Vẽ kỹ thuật (CN May) 7 7.3 B 7.3 (B) 02/09/2014
54 Toán ứng dụng 1 I (I)
55 Hoá hữu cơ 8 8 B 8 (B) 17/08/2013
56 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 0 7.5 2.8 7.8 F B 7.8 (B) 01/03/2014 14/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo