Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hoàng Thị Thúy
Mã sinh viên: 0641120132
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.8 C 6.8 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 7 7.5 B 7.5 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 7 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 6.1 C 6.1 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 3 5 D 5 (D) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.8 D 4.8 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.5 D 4.5 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 5 5.2 D 5.2 (D) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 2 7 2.7 6 F C 6 (C) 07/01/2013 05/02/2013
16 Kỹ thuật điện 1 4 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 23/01/2013 28/02/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 4 4.9 D 4.9 (D) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 5 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 8 8 B 8 (B) 26/12/2013
22 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.5 C 6.5 (C) 07/07/2014
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 0 8 2.6 7.9 F B 7.9 (B) 07/07/2014 08/08/2014
24 Tiếng anh 4 4 4.7 D 4.7 (D) 07/09/2013
25 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 3 4 D 4 (D) 28/08/2013
26 Hoá lý 2 8 7.4 B 7.4 (B) 24/08/2013
27 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 3 5 D 5 (D) 18/09/2013 ĐPK
28 Hoá phân tích 6 6.6 C 6.6 (C) 06/09/2013
29 Nhập môn tin học 5 5.7 C 5.7 (C) 09/09/2013
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8.5 8.5 A 8.5 (A) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7 7.9 B 7.9 (B) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 5.5 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
33 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
34 Quá trình thiết bị truyền khối 5.5 5.7 C 5.7 (C) 10/01/2014
35 An toàn lao động 7.5 7.5 B 7.5 (B) 05/07/2014
36 Công nghệ điện hoá 9 8.8 A 8.8 (A) 15/07/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
38 Hoá học cao phân tử 8 8.3 B 8.3 (B) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 8.5 7.9 B 7.9 (B) 07/07/2014
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
41 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.7 B 7.7 (B) 15/06/2014
42 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9.5 A 9.5 (A)
43 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 18/12/2014 21/01/2015
44 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8.3 B 8.3 (B) 07/01/2015
45 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
46 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 7 B 7 (B) 19/12/2014
47 Công nghệ giấy 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/12/2014 13/02/2015 ĐPK
48 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.8 A 8.8 (A)
49 Tổng hợp hữu cơ 5 6 C 6 (C) 14/05/2015
50 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 7 B 7 (B) 12/05/2015
51 Công nghệ chế biến khí 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 14/05/2015 30/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
53 Cơ kỹ thuật 7 7.3 B 7.3 (B) 15/08/2013
54 Tiếng anh 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/09/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 04/09/2014
56 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/09/2014 30/09/2014
57 Kỹ thuật điện 6 7 B 7 (B) 22/08/2013
58 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 18/08/2013
59 Công nghệ giấy 6.5 7 B 7 (B) 26/08/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo