Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Thị Ly
Mã sinh viên: 0641120136
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 6 6.8 C 6.8 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 13/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 8 5.3 7.9 D B 7.9 (B) 09/04/2012 09/04/2012 ĐPK
5 Tiếng anh 1 3 6 4.7 6.7 D C 6.7 (C) 09/04/2012 15/10/2012 ĐPK
6 Cơ kỹ thuật 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 4 5.3 D 5.3 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.2 B 7.2 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.2 C 6.2 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 5 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 3 4.3 D 4.3 (D) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 5 5.4 D 5.4 (D) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 8 8 B 8 (B) 23/01/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 5 2.2 5.6 F C 5.6 (C) 10/01/2013 21/02/2013
18 Hoá lý 1 5 5.6 C 5.6 (C) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 8 8 B 8 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 6 6.3 C 6.3 (C) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 5.5 6.3 C 6.3 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.5 C 5.5 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 24/08/2013 23/09/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 4 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.3 C 6.3 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.5 C 6.5 (C) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 0 8.5 3.2 8.8 F A 8.8 (A) 08/01/2014 28/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 6.5 7 B 7 (B) 04/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.4 B 7.4 (B) 07/07/2014
33 An toàn lao động 7 6.8 C 6.8 (C) 05/07/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
35 Công nghệ gia công chất dẻo 7 7.3 B 7.3 (B) 29/06/2014
36 Các phương pháp phân tích quang học 7.5 7.6 B 7.6 (B) 02/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
38 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.3 B 8.3 (B) 15/06/2014
39 Kỹ thuật phân tích môi trường 7.5 7.6 B 7.6 (B) 06/01/2015
40 Phân tích công nghiệp 1 4.5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
42 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.7 B 7.7 (B) 21/12/2014
43 Các phương pháp phân tích điện hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 26/12/2014
44 Công nghệ điện hoá 8 8.2 B 8.2 (B) 27/12/2014
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 8 7.9 B 7.9 (B) 13/05/2015
47 Phương pháp chiết và sắc ký 9 8.3 B 8.3 (B) 12/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Xử lý nước tự nhiên 6.5 6.8 C 6.8 (C) 15/05/2015
50 Hoá hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 26/02/2014
51 Tiếng anh 3 6 6.4 C 6.4 (C) 27/08/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo