Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Hiệp
Mã sinh viên: 0641120141
Lớp: ĐH CNH 2 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 13/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 1.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/03/2012 09/04/2012
5 Tiếng anh 1 2 5 3.9 5.9 F C 5.9 (C) 19/03/2012 15/10/2012
6 Cơ kỹ thuật 2 4 3.6 4.9 F D 4.9 (D) 06/09/2012 08/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 5 2.5 5.9 F C 5.9 (C) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 5 5.4 D 5.4 (D) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 4 2.5 5.2 F D 5.2 (D) 17/09/2012 10/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/09/2012 04/10/2012
12 Tiếng anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 14/01/2013 06/02/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.5 D 4.5 (D) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 7 7.5 B 7.5 (B) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/01/2013 28/02/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 0 ** 2.2 ** F ** ** 10/01/2013 21/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Hoá lý 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 12/01/2013 02/02/2013
19 Hoá học xanh 6 7 B 7 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 6 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 0 2.8 1.5 F F 2.8 (F) 28/08/2013 24/09/2013
23 Hoá lý 2 7 6.4 C 6.4 (C) 24/08/2013
24 Hoá phân tích 0 8 2.5 7.8 F B 7.8 (B) 06/09/2013 30/09/2013
25 Nhập môn tin học 5 5.3 D 5.3 (D) 09/09/2013
26 Ăn mòn và bảo vệ kim loại ** 3.5 ** 3.7 ** F 3.7 (F) 07/07/2014 22/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng anh 5 6 5.9 C 5.9 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 5 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 30/12/2013 23/01/2014
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/01/2014 28/01/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 5.7 C 5.7 (C) 07/07/2014
33 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 7.7 B 7.7 (B)
34 Hoá kỹ thuật đại cương 0 6 2.9 6.9 F C 6.9 (C) 15/06/2014 31/07/2014
35 An toàn lao động 5 5.3 D 5.3 (D) 05/07/2014
36 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
37 Công nghệ sản xuất các hợp chất vô cơ 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 21/06/2014 01/08/2014
38 Công nghệ gia công chất dẻo 6 6.7 C 6.7 (C) 29/06/2014
39 Công nghệ sản xuất phân khoáng ** 5.5 ** 6 ** C 6 (C) 31/12/2014 28/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Đồ án môn học chuyên ngành (HVC) 7.5 B 7.5 (B)
41 Công nghệ gốm sứ 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 29/12/2014 28/01/2015
42 Giản đồ pha 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 13/12/2014 21/01/2015
43 Công nghệ điện hoá 3 4.5 D 4.5 (D) 27/12/2014
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HVC) 8.3 B 8.3 (B)
45 Công nghệ xi măng 6 6 C 6 (C) 30/12/2014
46 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2015
47 Công nghệ vật liệu vô cơ 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/05/2015 30/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Công nghệ thủy tinh và vật liệu chịu lửa 6 6.5 C 6.5 (C) 11/05/2015
50 Công nghệ Mạ điện 2 7.5 3.5 7.2 F B 7.2 (B) 14/05/2015 30/05/2015
51 Công nghệ xi măng 5.5 6.7 C 6.7 (C) 14/05/2016
52 Hoá kỹ thuật đại cương 6 7 B 7 (B) 11/05/2016
53 Vật lý 1 9 8.7 A 8.7 (A) 05/03/2014
54 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 7 B 7 (B) 02/09/2014
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
56 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 2 2 3.2 3.2 F F 3.2 (F) 27/02/2014 11/03/2014
57 Hoá vô cơ 6 6.2 C 6.2 (C) 08/03/2013
58 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 3 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 04/09/2014 02/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học ** 5.5 ** 5.4 ** D 5.4 (D) 26/08/2015 11/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
60 Hoá kỹ thuật đại cương 2 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo