Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Văn Trường
Mã sinh viên: 0641120173
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 4 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 8 8.3 B 8.3 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 4 5.3 D 5.3 (D) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 7 7.1 B 7.1 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 13/09/2012 08/10/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.7 B 7.7 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 7.8 B 7.8 (B) 14/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 9 9 A 9 (A) 07/01/2013
15 Kỹ thuật điện 8 7.7 B 7.7 (B) 23/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.6 D 4.6 (D) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 6 6.9 C 6.9 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 9 8.9 A 8.9 (A) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 9 8.3 B 8.3 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 8 7.7 B 7.7 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 9 8.8 A 8.8 (A) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 10 9.7 A 9.7 (A) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 7 7.5 B 7.5 (B) 04/01/2014
28 Vật lý 2 10 9.5 A 9.5 (A) 19/01/2014
29 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7.5 B 7.5 (B) 10/01/2014
30 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 9.7 A 9.7 (A) 30/12/2013
31 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 9.5 9.5 A 9.5 (A) 08/01/2014
32 Kỹ thuật môi trường 8.5 8.4 B 8.4 (B) 04/01/2014
33 Công nghệ điện hoá 9.5 9.2 A 9.2 (A) 15/07/2014
34 Hoá kỹ thuật đại cương 9 9.2 A 9.2 (A) 15/06/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
36 An toàn lao động 7 7.1 B 7.1 (B) 05/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
38 Hoá học cao phân tử 9 9.3 A 9.3 (A) 06/07/2014
39 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.6 A 8.6 (A) 07/07/2014
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 9 8.3 B 8.3 (B) 16/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.6 A 8.6 (A)
42 Công nghệ gia công chất dẻo 9 9.3 A 9.3 (A) 07/01/2015
43 Công nghệ chế biến dầu mỏ 7 7.3 B 7.3 (B) 19/12/2014
44 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 9.5 9.2 A 9.2 (A) 26/12/2014
45 Công nghệ giấy 8.5 8.2 B 8.2 (B) 31/12/2014
46 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 10 A 10 (A)
47 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 10 A 10 (A)
48 Khóa luận tốt nghiệp (hoặc học thêm 03 học phần chuyên môn-HVC) 10 A 10 (A)
49 Vật lý 1 10 10 A 10 (A) 05/03/2014
50 Cơ kỹ thuật 6 6.3 C 6.3 (C) 02/03/2014
51 Vẽ kỹ thuật (CN May) 9 8.7 A 8.7 (A) 01/03/2014
52 Tiếng anh 3 8 8.2 B 8.2 (B) 10/02/2015
53 Cơ kỹ thuật 8 8.5 A 8.5 (A) 03/02/2015
54 Hoá hữu cơ 8 8.1 B 8.1 (B) 13/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo