Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Dũng Nghĩa
Mã sinh viên: 0641120181
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.4 B 7.4 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.7 C 5.7 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 6 5.5 C 5.5 (C) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.5 C 5.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.9 C 6.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 7 7.5 B 7.5 (B) 06/09/2012
7 Hoá hữu cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 9 8.3 B 8.3 (B) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 6 C 6 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 5 5.8 C 5.8 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.5 D 4.5 (D) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 7 7.6 B 7.6 (B) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 8 8 B 8 (B) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 6 6.8 C 6.8 (C) 29/01/2013 ĐPK
15 Quy hoạch tuyến tính 1 2 3.5 4.2 F D 4.2 (D) 07/01/2013 05/02/2013
16 Kỹ thuật điện 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013 ĐPK
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.7 C 6.7 (C) 31/01/2013 ĐPK
18 Hoá lý 1 2 7 3.5 6.9 F C 6.9 (C) 12/01/2013 02/02/2013
19 Hoá học xanh 6 6.8 C 6.8 (C) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 26/01/2013 ĐPK
21 Tiếng anh 4 6.5 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 5 5.7 C 5.7 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 5 5.5 C 5.5 (C) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 7 7 B 7 (B) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 0 5.5 2.7 6.3 F C 6.3 (C) 06/09/2013 30/09/2013
26 Tiếng anh 5 6 6.7 C 6.7 (C) 04/01/2014
27 Quá trình thiết bị truyền khối 4 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2014
28 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 0 5.5 2.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/12/2013 13/02/2014 ĐPK
29 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
30 Kỹ thuật môi trường 5.5 5.8 C 5.8 (C) 04/01/2014
31 Công nghệ điện hoá 6 6.8 C 6.8 (C) 15/07/2014
32 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2014
33 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7.5 B 7.5 (B)
34 An toàn lao động 4 5.2 D 5.2 (D) 05/07/2014
35 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.7 A 8.7 (A)
36 Hoá học cao phân tử 8 8.1 B 8.1 (B) 06/07/2014
37 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6 6.3 C 6.3 (C) 07/07/2014
38 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
39 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/12/2014 21/01/2015
40 Công nghệ gia công chất dẻo 8.5 8.4 B 8.4 (B) 07/01/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 6.5 6.7 C 6.7 (C) 19/12/2014
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/12/2014 28/01/2015
43 Công nghệ giấy 5.5 5.9 C 5.9 (C) 31/12/2014
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.2 B 7.2 (B)
45 Công nghệ chế biến khí 4.5 5.3 D 5.3 (D) 14/05/2015
46 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 7 6.4 C 6.4 (C) 12/05/2015
48 Tổng hợp hữu cơ 6.5 6.3 C 6.3 (C) 14/05/2015
49 Hóa hữu cơ I (I)
50 Quy hoạch tuyến tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 03/09/2014 29/09/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
52 Nhập môn tin học 7 7.8 B 7.8 (B) 09/03/2013
53 Quá trình thiết bị truyền khối 7 6.7 C 6.7 (C) 03/09/2014
54 Thị trường chứng khoán ** ** ** ** ** ** ** 29/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo