Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thanh Tùng
Mã sinh viên: 0641120182
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 7.7 B 7.7 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 05/03/2012 06/04/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.7 C 6.7 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 0 2 2 F F 2 (F) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 3 4.5 D 4.5 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 2 2 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 9 8.8 A 8.8 (A) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 5.5 C 5.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 3 4.5 D 4.5 (D) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 0 6 1 5 F D 5 (D) 28/02/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 6 6.7 C 6.7 (C) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 8 7.4 B 7.4 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 5 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 7 7.7 B 7.7 (B) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 4 4.5 D 4.5 (D) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 3 4.7 D 4.7 (D) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 6 6.7 C 6.7 (C) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 8 7.7 B 7.7 (B) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.3 C 6.3 (C) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 8 7.8 B 7.8 (B) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 8 B 8 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường ** 6 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 04/01/2014 28/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 27/06/2014 ĐPK
33 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.7 A 8.7 (A) 29/06/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
35 Các phương pháp phân tích quang học 5 5.7 C 5.7 (C) 02/07/2014
36 An toàn lao động 6.5 4.8 D 4.8 (D) 05/07/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7 B 7 (B) 07/07/2014
39 Kỹ thuật phân tích môi trường 5 5.6 C 5.6 (C) 06/01/2015
40 Phân tích công nghiệp 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/12/2014
41 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 7.5 B 7.5 (B)
42 Các phương pháp phân tích điện hoá 9 8.2 B 8.2 (B) 26/12/2014
43 Công nghệ điện hoá 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/12/2014 28/01/2015
44 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
45 Phân tích công nghiệp 2 7.5 7.3 B 7.3 (B) 21/12/2014
46 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 7.1 B 7.1 (B) 13/05/2015
47 Phương pháp chiết và sắc ký 8.5 7.5 B 7.5 (B) 12/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8 B 8 (B)
49 Xử lý nước tự nhiên 5.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015
50 Hoá vô cơ 6 6.1 C 6.1 (C) 27/02/2014
51 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 02/02/2015
52 Cơ kỹ thuật 6 7 B 7 (B) 03/02/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo