Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Thị Liên
Mã sinh viên: 0641120184
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 7 7.1 B 7.1 (B) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 8 8 B 8 (B) 02/03/2012
3 Vật lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.9 C 6.9 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 7 7.9 B 7.9 (B) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 4 5.4 D 5.4 (D) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.7 C 6.7 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 6 6.7 C 6.7 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.7 C 6.7 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.5 C 6.5 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 14/01/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 8 8.2 B 8.2 (B) 07/01/2013
15 Kỹ thuật điện 7 7 B 7 (B) 23/01/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.7 D 4.7 (D) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 8 7.9 B 7.9 (B) 12/01/2013
18 Hoá học xanh 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 19/01/2013 21/02/2013
19 Hoá môi trường 6 6.5 C 6.5 (C) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 6 6.5 C 6.5 (C) 18/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 7 7 B 7 (B) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 7 7.3 B 7.3 (B) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 7 7.4 B 7.4 (B) 06/09/2013
26 Nhập môn tin học 7 7.3 B 7.3 (B) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 6 6.5 C 6.5 (C) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 6.5 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 9.5 9.2 A 9.2 (A) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 08/01/2014
31 Kỹ thuật môi trường 5.5 6 C 6 (C) 04/01/2014
32 Công nghệ điện hoá 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 15/07/2014 09/08/2014
33 Hoá kỹ thuật đại cương 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 15/06/2014 31/07/2014
34 Đồ án môn học quá trình thiết bị 6 C 6 (C)
35 An toàn lao động 6.5 6.3 C 6.3 (C) 05/07/2014
36 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.8 A 8.8 (A)
37 Hoá học cao phân tử 9 8.8 A 8.8 (A) 06/07/2014
38 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 6.5 6.7 C 6.7 (C) 18/07/2014 ĐPK
39 Công nghệ gia công chất dẻo 9 8.8 A 8.8 (A) 07/01/2015
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 7.5 7.2 B 7.2 (B) 16/12/2014
41 Công nghệ xi măng 9 8.8 A 8.8 (A) 30/12/2014
42 Công nghệ chế biến dầu mỏ 9 8.8 A 8.8 (A) 19/12/2014
43 Công nghệ giấy 7 7.1 B 7.1 (B) 31/12/2014
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 8.1 B 8.1 (B)
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 9 A 9 (A)
46 Tổng hợp hữu cơ 8 8 B 8 (B) 14/05/2015
47 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8 B 8 (B) 12/05/2015
48 Công nghệ chế biến khí 5.5 6 C 6 (C) 14/05/2015
49 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
50 Hoá vô cơ 6.5 7 B 7 (B) 27/02/2014
51 Toán ứng dụng 2 9.5 8.9 A 8.9 (A) 03/09/2014
52 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6.5 7.2 B 7.2 (B) 01/03/2014
53 Hoá hữu cơ 7 7.5 B 7.5 (B) 13/03/2013
54 Quá trình thiết bị truyền khối 0 7.5 3.2 8.2 F B 8.2 (B) 03/09/2014 30/09/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo