Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Thọ
Mã sinh viên: 0641120188
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.4 C 6.4 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 02/03/2012
3 Vật lý 1 8 8.2 B 8.2 (B) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 4 3.5 5.5 F C 5.5 (C) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 5 5.9 C 5.9 (C) 07/09/2012
8 Hoá vô cơ 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 6.2 C 6.2 (C) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 7 7.3 B 7.3 (B) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 1.8 ** F ** ** 15/09/2012 04/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 7.2 B 7.2 (B) 14/01/2013
14 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 18/01/2013
15 Quy hoạch tuyến tính 5 5.5 C 5.5 (C) 07/01/2013
16 Kỹ thuật điện 0 9 2 8 F B 8 (B) 23/01/2013 28/02/2013
17 Vẽ kỹ thuật (CN May) 8 8 B 8 (B) 10/01/2013
18 Hoá lý 1 7 7.1 B 7.1 (B) 12/01/2013
19 Hoá học xanh 8 8.2 B 8.2 (B) 19/01/2013
20 Hoá môi trường 6 5.8 C 5.8 (C) 15/01/2013
21 Tiếng anh 4 5 4.6 D 4.6 (D) 07/09/2013
22 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6.2 C 6.2 (C) 28/08/2013
23 Hoá lý 2 7 6.6 C 6.6 (C) 24/08/2013
24 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 5 6 C 6 (C) 01/09/2013
25 Hoá phân tích 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 06/09/2013 30/09/2013
26 Nhập môn tin học 6 6.3 C 6.3 (C) 09/09/2013
27 Tiếng anh 5 4.5 5 D 5 (D) 04/01/2014
28 Quá trình thiết bị truyền khối 7 7 B 7 (B) 10/01/2014
29 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
30 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 6 7.2 B 7.2 (B) 15/01/2014 ĐPK
31 Kỹ thuật môi trường 4 5.1 D 5.1 (D) 17/01/2014 ĐPK
32 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 9 8.3 B 8.3 (B) 07/07/2014
33 Công nghệ điện hoá 8.5 8.2 B 8.2 (B) 15/07/2014
34 Hoá kỹ thuật đại cương 7 7.8 B 7.8 (B) 15/06/2014
35 Đồ án môn học quá trình thiết bị 7 B 7 (B)
36 An toàn lao động 0 7.5 2.1 7.1 F B 7.1 (B) 05/07/2014 11/08/2014
37 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8 B 8 (B)
38 Hoá học cao phân tử 8 8.2 B 8.2 (B) 06/07/2014
39 Công nghệ gia công chất dẻo 9.5 9 A 9 (A) 07/01/2015
40 Công nghệ chất hoạt động bề mặt 0 7.5 1.8 6.8 F C 6.8 (C) 16/12/2014 21/01/2015
41 Công nghệ chế biến dầu mỏ 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 19/12/2014 20/01/2015
42 Cơ sở lý thuyết các PP phân tích vật lý 8 7.6 B 7.6 (B) 26/12/2014
43 Công nghệ giấy 7.5 7.3 B 7.3 (B) 31/12/2014
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HHC) 7.6 B 7.6 (B)
45 Đồ án môn học chuyên ngành (HHC) 8.5 A 8.5 (A)
46 Sản xuất sơn màu và kỹ thuật sơn 8 8 B 8 (B) 12/05/2015
47 Công nghệ chế biến khí 0 9 2.4 8.4 F B 8.4 (B) 14/05/2015 30/05/2015
48 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 9 A 9 (A)
49 Tổng hợp hữu cơ 6 6.5 C 6.5 (C) 14/05/2015
50 Tiếng anh 2 7 7 B 7 (B) 05/03/2014
51 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.8 B 7.8 (B) 06/03/2014
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 B 7 (B) 27/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo