Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đinh Thị Thuý
Mã sinh viên: 0641120195
Lớp: ĐH CNH 3 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 23/03/2012
2 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/03/2012
3 Vật lý 1 5 4.7 D 4.7 (D) 05/03/2012
4 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.6 C 6.6 (C) 21/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 19/03/2012
6 Cơ kỹ thuật 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 06/09/2012 04/10/2012
7 Hoá hữu cơ 0 2 2.7 4.1 F D 4.1 (D) 07/09/2012 10/10/2012
8 Hoá vô cơ 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 12/09/2012 10/10/2012
9 Toán ứng dụng 2 2 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
10 Kinh tế học đại cương 4 5.5 C 5.5 (C) 07/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 15/09/2012
12 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 14/01/2013 06/02/2013
14 Quy hoạch tuyến tính 1 3 3 4.3 F D 4.3 (D) 07/01/2013 05/02/2013
15 Kỹ thuật điện 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/01/2013 28/02/2013
16 Vẽ kỹ thuật (CN May) 2 4 D 4 (D) 10/01/2013
17 Hoá lý 1 5 5.9 C 5.9 (C) 23/01/2013
18 Hoá học xanh 7 7.5 B 7.5 (B) 19/01/2013
19 Hoá môi trường 4 5 D 5 (D) 15/01/2013
20 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2013
21 Quy hoạch tuyến tính 6 6.7 C 6.7 (C) 26/12/2013
22 Tiếng anh 4 5 6.2 C 6.2 (C) 07/09/2013
23 Quá trình thiết bị truyền nhiệt và cơ học 6 6 C 6 (C) 28/08/2013
24 Hoá lý 2 5 5.9 C 5.9 (C) 24/08/2013
25 Ăn mòn và bảo vệ kim loại 6 6.3 C 6.3 (C) 01/09/2013
26 Hoá phân tích 5 6 C 6 (C) 06/09/2013
27 Nhập môn tin học 7 6.7 C 6.7 (C) 27/09/2013 ĐPK
28 Hoá lý 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 27/06/2014 ĐPK
29 Tiếng anh 5 6 6.6 C 6.6 (C) 04/01/2014
30 Vật lý 2 8 7.7 B 7.7 (B) 19/01/2014
31 Quá trình thiết bị truyền khối 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 10/01/2014 12/02/2014
32 Mô hình tối ưu hoá trong công nghệ hoá học 7 7.7 B 7.7 (B) 30/12/2013
33 Kỹ thuật xúc tác và kỹ thuật phản ứng 7.5 8.2 B 8.2 (B) 08/01/2014
34 Kỹ thuật môi trường 7 7.3 B 7.3 (B) 04/01/2014
35 Hoá kỹ thuật đại cương 8 8.5 A 8.5 (A) 15/06/2014
36 Công nghệ gia công chất dẻo 8 8 B 8 (B) 29/06/2014
37 Đồ án môn học quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
38 Các phương pháp phân tích quang học 0 5.5 2.4 6.1 F C 6.1 (C) 02/07/2014 08/08/2014
39 An toàn lao động 8.5 8.2 B 8.2 (B) 05/07/2014
40 Thực hành thực tập quá trình thiết bị 8.5 A 8.5 (A)
41 Tiếng Anh chuyên ngành Hóa 7.5 7.7 B 7.7 (B) 07/07/2014
42 Kỹ thuật phân tích môi trường 5.5 6.3 C 6.3 (C) 06/01/2015
43 Phân tích công nghiệp 1 6.5 7 B 7 (B) 23/12/2014
44 Thí nghiệm chuyên ngành (HPT) 8 B 8 (B)
45 Phân tích công nghiệp 2 5.5 6.3 C 6.3 (C) 21/12/2014
46 Các phương pháp phân tích điện hoá 8 7.7 B 7.7 (B) 26/12/2014
47 Công nghệ điện hoá 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 27/12/2014 28/01/2015
48 Đồ án môn học chuyên ngành (HPT) 8.5 A 8.5 (A)
49 Xử lý số liệu thực nghiệm trong Hóa phân tích 7.5 7.5 B 7.5 (B) 13/05/2015
50 Phương pháp chiết và sắc ký 7 7 B 7 (B) 12/05/2015
51 Các phương pháp phân tích quang học 7.5 7.2 B 7.2 (B) 15/05/2015
52 Thực tập tốt nghiệp (HVC) 8.5 A 8.5 (A)
53 Xử lý nước tự nhiên 5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2015
54 Toán ứng dụng 1 5 4.7 D 4.7 (D) 01/03/2014
55 Hóa học 1 2 4.2 D 4.2 (D) 24/02/2014
56 Vẽ kỹ thuật (CN May) 3 4.5 D 4.5 (D) 20/08/2013
57 Hoá hữu cơ 7 7.3 B 7.3 (B) 17/08/2013
58 Vẽ kỹ thuật (CN May) 5 5.8 C 5.8 (C) 02/09/2014
59 Hoá lý 1 7 7.5 B 7.5 (B) 27/08/2014
60 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 29/08/2014
61 Toán ứng dụng 1 5 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2015
62 Toán ứng dụng 2 0.5 2 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 06/02/2015 17/02/2015
63 Hoá vô cơ 7 7 B 7 (B) 08/03/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo